NFTXNFTX sang INR:Chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NFTX/INR: 1 NFTX ≈ ₹1,507.14 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NFTX Thị trường hôm nay

NFTX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1,507.14. Với nguồn cung lưu hành là 420,000 NFTX, tổng vốn hóa thị trường của NFTX tính bằng INR là ₹56,619,014,193.44. Trong 24h qua, giá của NFTX tính bằng INR đã giảm ₹0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFTX tính bằng INR là ₹44,641.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹984.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFTX sang INR

1,507.14+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFTX sang INR là ₹1,507.14 INR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NFTX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NFTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NFTX/-- Spot is -- and --, and NFTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NFTX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NFTX sang INR

logo NFTXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NFTX
1,507.14INR
2NFTX
3,014.29INR
3NFTX
4,521.44INR
4NFTX
6,028.59INR
5NFTX
7,535.74INR
6NFTX
9,042.89INR
7NFTX
10,550.04INR
8NFTX
12,057.19INR
9NFTX
13,564.34INR
10NFTX
15,071.49INR
100NFTX
150,714.99INR
500NFTX
753,574.96INR
1,000NFTX
1,507,149.93INR
5,000NFTX
7,535,749.67INR
10,000NFTX
15,071,499.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang NFTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFTX
1INR
0.0006635NFTX
2INR
0.001327NFTX
3INR
0.00199NFTX
4INR
0.002654NFTX
5INR
0.003317NFTX
6INR
0.003981NFTX
7INR
0.004644NFTX
8INR
0.005308NFTX
9INR
0.005971NFTX
10INR
0.006635NFTX
1,000,000INR
663.5NFTX
5,000,000INR
3,317.51NFTX
10,000,000INR
6,635.03NFTX
50,000,000INR
33,175.19NFTX
100,000,000INR
66,350.39NFTX

Bảng chuyển đổi số tiền NFTX sang INR và INR sang NFTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NFTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 INR sang NFTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFTX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFTX = $16.85 USD, 1 NFTX = €14.63 EUR, 1 NFTX = ₹1,507.15 INR, 1 NFTX = Rp281,892.64 IDR, 1 NFTX = $23.75 CAD, 1 NFTX = £12.87 GBP, 1 NFTX = ฿546.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5774
logo BTCBTC
0.0000665
logo ETHETH
0.00205
logo USDTUSDT
5.59
logo XRPXRP
2.92
logo BNBBNB
0.006837
logo USDCUSDC
5.58
logo SOLSOL
0.04448
logo SMARTSMART
1,921.56
logo TRXTRX
20.32
logo STETHSTETH
0.002054
logo DOGEDOGE
40.99
logo ADAADA
14.03
logo WBTCWBTC
0.00006675
logo BCHBCH
0.01047
logo HYPEHYPE
0.1687

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFTX (NFTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NFTX của bạn

Nhập số lượng NFTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFTX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFTX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFTX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFTX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFTX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFTX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide