NFMartNFM sang IDR:Chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NFM/IDR: 1 NFM ≈ Rp0.054 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NFMart Thị trường hôm nay

NFMart đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.054. Với nguồn cung lưu hành là 10,000,000,000 NFM, tổng vốn hóa thị trường của NFM tính bằng IDR là Rp8,875,558,855,925.38. Trong 24h qua, giá của NFM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.003231, biểu thị mức giảm -5.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFM tính bằng IDR là Rp6.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.02465.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFM sang IDR

Rp0.054-5.65%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFM sang IDR là Rp0.054 IDR, với sự thay đổi -5.65% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NFM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NFMart

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFMartNFM/USDT
Giao ngay
$0.000003286
-5.65%

The real-time trading price of NFM/USDT Spot is $0.000003286, with a 24-hour trading change of -5.65%, NFM/USDT Spot is $0.000003286 and -5.65%, and NFM/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi NFMart sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NFM sang IDR

logo NFMartSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NFM
0.05IDR
2NFM
0.1IDR
3NFM
0.16IDR
4NFM
0.21IDR
5NFM
0.27IDR
6NFM
0.32IDR
7NFM
0.37IDR
8NFM
0.43IDR
9NFM
0.48IDR
10NFM
0.54IDR
10,000NFM
540.21IDR
50,000NFM
2,701.05IDR
100,000NFM
5,402.11IDR
500,000NFM
27,010.57IDR
1,000,000NFM
54,021.14IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NFM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NFMart
1IDR
18.51NFM
2IDR
37.02NFM
3IDR
55.53NFM
4IDR
74.04NFM
5IDR
92.55NFM
6IDR
111.06NFM
7IDR
129.57NFM
8IDR
148.09NFM
9IDR
166.6NFM
10IDR
185.11NFM
100IDR
1,851.12NFM
500IDR
9,255.63NFM
1,000IDR
18,511.27NFM
5,000IDR
92,556.35NFM
10,000IDR
185,112.7NFM

Bảng chuyển đổi số tiền NFM sang IDR và IDR sang NFM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NFM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang NFM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFMart phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFM = $0 USD, 1 NFM = €0 EUR, 1 NFM = ₹0 INR, 1 NFM = Rp0.05 IDR, 1 NFM = $0 CAD, 1 NFM = £0 GBP, 1 NFM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001816
logo BTCBTC
0.0000002759
logo ETHETH
0.000006922
logo USDTUSDT
0.03041
logo XRPXRP
0.01082
logo BNBBNB
0.00003556
logo SOLSOL
0.0001496
logo USDCUSDC
0.03042
logo SMARTSMART
4.76
logo STETHSTETH
0.000006939
logo TRXTRX
0.08961
logo DOGEDOGE
0.1427
logo ADAADA
0.03695
logo LINKLINK
0.001302
logo WBTCWBTC
0.0000002762
logo USDEUSDE
0.03041

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NFMart (NFM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NFM của bạn

Nhập số lượng NFM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFMart hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFMart.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFMart sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFMart sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFMart sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFMart sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide