NEMXEM sang JPY:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Yên Nhật (JPY)

XEM/JPY: 1 XEM ≈ ¥0.1887 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.1887. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng JPY là ¥258,264,327,688.03. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng JPY đã tăng ¥0.002277, biểu thị mức tăng +1.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng JPY là ¥284.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01289.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang JPY

¥0.1887+1.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang JPY là ¥0.1887 JPY, với sự thay đổi +1.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/JPY trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.001238
+1.80%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001238, with a 24-hour trading change of +1.80%, XEM/USDT Spot is $0.001238 and +1.80%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NEM sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XEM sang JPY

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XEM
0.18JPY
2XEM
0.37JPY
3XEM
0.56JPY
4XEM
0.75JPY
5XEM
0.93JPY
6XEM
1.12JPY
7XEM
1.31JPY
8XEM
1.5JPY
9XEM
1.68JPY
10XEM
1.87JPY
1,000XEM
187.72JPY
5,000XEM
938.61JPY
10,000XEM
1,877.22JPY
50,000XEM
9,386.14JPY
100,000XEM
18,772.28JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XEM

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1JPY
5.32XEM
2JPY
10.65XEM
3JPY
15.98XEM
4JPY
21.3XEM
5JPY
26.63XEM
6JPY
31.96XEM
7JPY
37.28XEM
8JPY
42.61XEM
9JPY
47.94XEM
10JPY
53.27XEM
100JPY
532.7XEM
500JPY
2,663.5XEM
1,000JPY
5,327XEM
5,000JPY
26,635.01XEM
10,000JPY
53,270.02XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang JPY và JPY sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.11 INR, 1 XEM = Rp20.6 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1922
logo BTCBTC
0.00002843
logo ETHETH
0.0007901
logo BNBBNB
0.002518
logo USDTUSDT
3.28
logo XRPXRP
1.29
logo SOLSOL
0.0166
logo USDCUSDC
3.29
logo STETHSTETH
0.0007916
logo SMARTSMART
878.32
logo DOGEDOGE
15.8
logo TRXTRX
10.19
logo ADAADA
4.68
logo WBTCWBTC
0.00002844
logo LINKLINK
0.1732
logo USDEUSDE
3.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide