NeighbourhoodsNHT sang VND:Chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Việt Nam đồng (VND)

NHT/VND: 1 NHT ≈ ₫9.63 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Neighbourhoods Thị trường hôm nay

Neighbourhoods đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Neighbourhoods chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫9.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,220,300,325.09 NHT, tổng vốn hóa thị trường của Neighbourhoods tính bằng VND là ₫2,318,625,363,450,354.96. Trong 24h qua, giá của Neighbourhoods tính bằng VND đã tăng ₫0.00003758, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Neighbourhoods tính bằng VND là ₫54.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫3.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NHT sang VND

9.63+0.00039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NHT sang VND là ₫9.63 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NHT/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NHT/VND trong ngày qua.

Giao dịch Neighbourhoods

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NHT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NHT/-- Spot is -- and --, and NHT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Neighbourhoods sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi NHT sang VND

logo NeighbourhoodsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NHT
9.63VND
2NHT
19.27VND
3NHT
28.9VND
4NHT
38.54VND
5NHT
48.18VND
6NHT
57.81VND
7NHT
67.45VND
8NHT
77.09VND
9NHT
86.72VND
10NHT
96.36VND
100NHT
963.66VND
500NHT
4,818.32VND
1,000NHT
9,636.65VND
5,000NHT
48,183.29VND
10,000NHT
96,366.59VND

Bảng chuyển đổi VND sang NHT

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Neighbourhoods
1VND
0.1037NHT
2VND
0.2075NHT
3VND
0.3113NHT
4VND
0.415NHT
5VND
0.5188NHT
6VND
0.6226NHT
7VND
0.7263NHT
8VND
0.8301NHT
9VND
0.9339NHT
10VND
1.03NHT
1,000VND
103.77NHT
5,000VND
518.85NHT
10,000VND
1,037.7NHT
50,000VND
5,188.51NHT
100,000VND
10,377.03NHT

Bảng chuyển đổi số tiền NHT sang VND và VND sang NHT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NHT sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VND sang NHT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Neighbourhoods phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NHT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NHT = $0 USD, 1 NHT = €0 EUR, 1 NHT = ₹0.03 INR, 1 NHT = Rp6.17 IDR, 1 NHT = $0 CAD, 1 NHT = £0 GBP, 1 NHT = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001612
logo BTCBTC
0.0000001872
logo ETHETH
0.000005633
logo USDTUSDT
0.01916
logo BNBBNB
0.00001925
logo XRPXRP
0.0084
logo SOLSOL
0.0001214
logo USDCUSDC
0.01915
logo SMARTSMART
5.75
logo STETHSTETH
0.000005636
logo TRXTRX
0.06568
logo DOGEDOGE
0.1092
logo ADAADA
0.03385
logo WBTCWBTC
0.0000001875
logo HYPEHYPE
0.0004731
logo LINKLINK
0.001241

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Neighbourhoods (NHT) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng NHT của bạn

Nhập số lượng NHT của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neighbourhoods hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neighbourhoods.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neighbourhoods sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Neighbourhoods sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neighbourhoods sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Neighbourhoods sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide