NearNEAR sang INR:Chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NEAR/INR: 1 NEAR ≈ ₹199.96 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Near Thị trường hôm nay

Near đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹199.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,277,901,669 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng INR là ₹22,450,570,289,810.52. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng INR đã tăng ₹6.22, biểu thị mức tăng +3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng INR là ₹1,795.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹46.27.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang INR

199.96+3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang INR là ₹199.96 INR, với sự thay đổi +3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NEAR/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Near

The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.27, with a 24-hour trading change of +3.03%, NEAR/USDT Spot is $2.27 and +3.03%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.27 and +3.09%.

Bảng chuyển đổi Near sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NEAR sang INR

logo NearSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NEAR
199.87INR
2NEAR
399.75INR
3NEAR
599.62INR
4NEAR
799.5INR
5NEAR
999.37INR
6NEAR
1,199.25INR
7NEAR
1,399.13INR
8NEAR
1,599INR
9NEAR
1,798.88INR
10NEAR
1,998.75INR
100NEAR
19,987.58INR
500NEAR
99,937.9INR
1,000NEAR
199,875.81INR
5,000NEAR
999,379.06INR
10,000NEAR
1,998,758.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang NEAR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Near
1INR
0.005003NEAR
2INR
0.01NEAR
3INR
0.015NEAR
4INR
0.02001NEAR
5INR
0.02501NEAR
6INR
0.03001NEAR
7INR
0.03502NEAR
8INR
0.04002NEAR
9INR
0.04502NEAR
10INR
0.05003NEAR
100,000INR
500.31NEAR
500,000INR
2,501.55NEAR
1,000,000INR
5,003.1NEAR
5,000,000INR
25,015.53NEAR
10,000,000INR
50,031.06NEAR

Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang INR và INR sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NEAR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 INR sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Near phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.28 USD, 1 NEAR = €1.96 EUR, 1 NEAR = ₹199.96 INR, 1 NEAR = Rp37,837.7 IDR, 1 NEAR = $3.19 CAD, 1 NEAR = £1.71 GBP, 1 NEAR = ฿74.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3678
logo BTCBTC
0.00005114
logo ETHETH
0.001448
logo USDTUSDT
5.69
logo XRPXRP
2.19
logo BNBBNB
0.005124
logo SOLSOL
0.0297
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,274.9
logo STETHSTETH
0.001448
logo DOGEDOGE
28.99
logo TRXTRX
19.13
logo ADAADA
8.72
logo WBTCWBTC
0.00005105
logo LINKLINK
0.3165
logo HYPEHYPE
0.1388

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Near (NEAR) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NEAR của bạn

Nhập số lượng NEAR của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide