MintlayerML sang CNY:Chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

ML/CNY: 1 ML ≈ ¥0.2806 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Mintlayer Thị trường hôm nay

Mintlayer đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Mintlayer chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.2806. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 201,084,647.13 ML, tổng vốn hóa thị trường của Mintlayer tính bằng CNY là ¥402,268,722.43. Trong 24h qua, giá của Mintlayer tính bằng CNY đã tăng ¥0.09548, biểu thị mức tăng +51.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintlayer tính bằng CNY là ¥7.12, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang CNY

¥0.2806+51.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang CNY là ¥0.2806 CNY, với sự thay đổi +51.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ML/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Mintlayer

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MintlayerML/USDT
Giao ngay
$0.03927
+51.44%

The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.03927, with a 24-hour trading change of +51.44%, ML/USDT Spot is $0.03927 and +51.44%, and ML/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi ML sang CNY

logo MintlayerSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ML
0.27CNY
2ML
0.54CNY
3ML
0.81CNY
4ML
1.08CNY
5ML
1.36CNY
6ML
1.63CNY
7ML
1.9CNY
8ML
2.17CNY
9ML
2.45CNY
10ML
2.72CNY
1,000ML
272.3CNY
5,000ML
1,361.5CNY
10,000ML
2,723.01CNY
50,000ML
13,615.05CNY
100,000ML
27,230.1CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ML

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Mintlayer
1CNY
3.67ML
2CNY
7.34ML
3CNY
11.01ML
4CNY
14.68ML
5CNY
18.36ML
6CNY
22.03ML
7CNY
25.7ML
8CNY
29.37ML
9CNY
33.05ML
10CNY
36.72ML
100CNY
367.24ML
500CNY
1,836.2ML
1,000CNY
3,672.4ML
5,000CNY
18,362.02ML
10,000CNY
36,724.05ML

Bảng chuyển đổi số tiền ML sang CNY và CNY sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ML sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.04 USD, 1 ML = €0.03 EUR, 1 ML = ₹3.5 INR, 1 ML = Rp652.57 IDR, 1 ML = $0.05 CAD, 1 ML = £0.03 GBP, 1 ML = ฿1.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.17
logo BTCBTC
0.0005703
logo ETHETH
0.01551
logo XRPXRP
23.57
logo USDTUSDT
70.12
logo BNBBNB
0.06045
logo SOLSOL
0.3066
logo USDCUSDC
70.16
logo STETHSTETH
0.01551
logo DOGEDOGE
275.05
logo SMARTSMART
16,806.34
logo TRXTRX
205.52
logo ADAADA
83.09
logo WBTCWBTC
0.0005723
logo LINKLINK
3.14
logo USDEUSDE
70.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mintlayer (ML) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng ML của bạn

Nhập số lượng ML của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide