Memecoin Thị trường hôm nay
Memecoin đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MEME chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.2498. Với nguồn cung lưu hành là 57,417,786,855.23 MEME, tổng vốn hóa thị trường của MEME tính bằng JPY là ¥2,162,103,598,578.53. Trong 24h qua, giá của MEME tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01231, biểu thị mức giảm -4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MEME tính bằng JPY là ¥8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1267.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MEME sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MEME sang JPY là ¥0.2498 JPY, với sự thay đổi -4.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MEME/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MEME/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Memecoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001646 | -5.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001641 | -5.42% |
The real-time trading price of MEME/USDT Spot is $0.001646, with a 24-hour trading change of -5.34%, MEME/USDT Spot is $0.001646 and -5.34%, and MEME/USDT Perpetual is $0.001641 and -5.42%.
Bảng chuyển đổi Memecoin sang Yên Nhật
Bảng chuyển đổi MEME sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MEME | 0.24JPY |
2MEME | 0.49JPY |
3MEME | 0.74JPY |
4MEME | 0.99JPY |
5MEME | 1.24JPY |
6MEME | 1.49JPY |
7MEME | 1.74JPY |
8MEME | 1.99JPY |
9MEME | 2.24JPY |
10MEME | 2.49JPY |
1,000MEME | 249.86JPY |
5,000MEME | 1,249.33JPY |
10,000MEME | 2,498.66JPY |
50,000MEME | 12,493.3JPY |
100,000MEME | 24,986.6JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang MEME
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 4MEME |
2JPY | 8MEME |
3JPY | 12MEME |
4JPY | 16MEME |
5JPY | 20.01MEME |
6JPY | 24.01MEME |
7JPY | 28.01MEME |
8JPY | 32.01MEME |
9JPY | 36.01MEME |
10JPY | 40.02MEME |
100JPY | 400.21MEME |
500JPY | 2,001.07MEME |
1,000JPY | 4,002.14MEME |
5,000JPY | 20,010.72MEME |
10,000JPY | 40,021.44MEME |
Bảng chuyển đổi số tiền MEME sang JPY và JPY sang MEME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MEME sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang MEME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Memecoin phổ biến
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.15INR |
![]() | Rp27.45IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.05THB |
Memecoin | 1 MEME |
---|---|
![]() | ₽0.13RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.25JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MEME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MEME = $0 USD, 1 MEME = €0 EUR, 1 MEME = ₹0.15 INR, 1 MEME = Rp27.45 IDR, 1 MEME = $0 CAD, 1 MEME = £0 GBP, 1 MEME = ฿0.05 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
USDE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.21 |
![]() | 0.0000307 |
![]() | 0.000864 |
![]() | 3.31 |
![]() | 0.003134 |
![]() | 1.37 |
![]() | 0.01795 |
![]() | 3.31 |
![]() | 745.66 |
![]() | 0.0008646 |
![]() | 10.31 |
![]() | 17.16 |
![]() | 5.17 |
![]() | 0.00003061 |
![]() | 0.1895 |
![]() | 3.32 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Memecoin (MEME) sang Yên Nhật (JPY)
Nhập số lượng MEME của bạn
Nhập số lượng MEME của bạn
Chọn Yên Nhật
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Memecoin hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Memecoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Memecoin sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Memecoin sang Yên Nhật (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Memecoin sang Yên Nhật?
4.Tôi có thể chuyển đổi Memecoin sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Memecoin (MEME)

Logic cơ bản phía sau Gate Fun dẫn đầu việc tăng lên của thị trường Meme coin: Cách sức mạnh cộng đồng định hình lại sự đồng thuận giá trị Web3.
Trong nửa sau của năm 2025, khi thị trường crypto nóng lên, một loại tài sản từng được coi là "coin giải trí" đang thu hút sự chú ý trở lại - Coin Meme. Từ Dogecoin đến PEPE, và đến nhiều token được cộng đồng tạo ra một cách tự phát, Coin Meme đang định nghĩa lại các câu chuyện trên thị trường.

Cơn sốt Coin Meme Trung Quốc tiếp tục, \"Cuộc sống Binance\" khơi dậy Giao dịch hợp đồng Gate
Dữ liệu cho thấy rằng token “Binance Life” một mình đã vượt qua giá trị thị trường 500 triệu USD chỉ trong ba ngày kể từ khi ra mắt, cho thấy tiềm năng thị trường khổng lồ của các đồng Meme Trung Quốc.

Elon Musk bổ nhiệm chó của mình là Floki dẫn dắt X, đồng tiền meme FLOKI tăng 25%!
Một tweet từ Elon Musk đã một lần nữa kích thích thị trường tiền điện tử, khi chú chó Shiba Inu Floki của ông trở lại vị trí CEO của X, dẫn đến sự tăng vọt của token có tên FLOKI, đã tăng hơn 25% trong vòng 24 giờ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
