KromatikaKROM sang CNY:Chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KROM/CNY: 1 KROM ≈ ¥0.08468 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kromatika Thị trường hôm nay

Kromatika đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KROM chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.08468. Với nguồn cung lưu hành là 82,301,961.35 KROM, tổng vốn hóa thị trường của KROM tính bằng CNY là ¥50,097,944.3. Trong 24h qua, giá của KROM tính bằng CNY đã giảm ¥-0.00672, biểu thị mức giảm -7.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KROM tính bằng CNY là ¥1.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03155.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KROM sang CNY

¥0.08468-7.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KROM sang CNY là ¥0.08468 CNY, với sự thay đổi -7.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KROM/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KROM/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kromatika

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of KROM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, KROM/-- Spot is $ and --, and KROM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KROM sang CNY

logo KromatikaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KROM
0.08CNY
2KROM
0.16CNY
3KROM
0.25CNY
4KROM
0.33CNY
5KROM
0.42CNY
6KROM
0.5CNY
7KROM
0.59CNY
8KROM
0.67CNY
9KROM
0.76CNY
10KROM
0.84CNY
10,000KROM
846.84CNY
50,000KROM
4,234.2CNY
100,000KROM
8,468.4CNY
500,000KROM
42,342.02CNY
1,000,000KROM
84,684.05CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KROM

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kromatika
1CNY
11.8KROM
2CNY
23.61KROM
3CNY
35.42KROM
4CNY
47.23KROM
5CNY
59.04KROM
6CNY
70.85KROM
7CNY
82.66KROM
8CNY
94.46KROM
9CNY
106.27KROM
10CNY
118.08KROM
100CNY
1,180.85KROM
500CNY
5,904.29KROM
1,000CNY
11,808.59KROM
5,000CNY
59,042.99KROM
10,000CNY
118,085.98KROM

Bảng chuyển đổi số tiền KROM sang CNY và CNY sang KROM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KROM sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KROM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kromatika phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KROM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KROM = $0.01 USD, 1 KROM = €0.01 EUR, 1 KROM = ₹1.03 INR, 1 KROM = Rp191.62 IDR, 1 KROM = $0.02 CAD, 1 KROM = £0.01 GBP, 1 KROM = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.93
logo BTCBTC
0.0005922
logo ETHETH
0.01577
logo XRPXRP
22.28
logo USDTUSDT
69.51
logo BNBBNB
0.08377
logo SOLSOL
0.3719
logo USDCUSDC
69.6
logo SMARTSMART
9,767.24
logo STETHSTETH
0.01581
logo DOGEDOGE
303.24
logo TRXTRX
198.25
logo ADAADA
76.25
logo HYPEHYPE
1.48
logo WBTCWBTC
0.0005927
logo LINKLINK
3.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kromatika (KROM) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KROM của bạn

Nhập số lượng KROM của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kromatika hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kromatika.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kromatika sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kromatika sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kromatika sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.