KlerosPNK sang VND:Chuyển đổi Kleros (PNK) sang Việt Nam đồng (VND)

PNK/VND: 1 PNK ≈ ₫498.34 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Kleros Thị trường hôm nay

Kleros đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kleros chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫498.34. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của Kleros tính bằng VND là ₫9,434,984,313,115,561.08. Trong 24h qua, giá của Kleros tính bằng VND đã tăng ₫3.71, biểu thị mức tăng +0.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kleros tính bằng VND là ₫9,940.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫51.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang VND

498.34+0.75%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang VND là ₫498.34 VND, với sự thay đổi +0.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PNK/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/VND trong ngày qua.

Giao dịch Kleros

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PNK/-- Spot is -- and --, and PNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kleros sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PNK sang VND

logo KlerosSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PNK
499.93VND
2PNK
999.87VND
3PNK
1,499.81VND
4PNK
1,999.75VND
5PNK
2,499.69VND
6PNK
2,999.63VND
7PNK
3,499.57VND
8PNK
3,999.5VND
9PNK
4,499.44VND
10PNK
4,999.38VND
100PNK
49,993.86VND
500PNK
249,969.32VND
1,000PNK
499,938.64VND
5,000PNK
2,499,693.2VND
10,000PNK
4,999,386.41VND

Bảng chuyển đổi VND sang PNK

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kleros
1VND
0.002PNK
2VND
0.004PNK
3VND
0.006PNK
4VND
0.008PNK
5VND
0.01PNK
6VND
0.012PNK
7VND
0.014PNK
8VND
0.016PNK
9VND
0.018PNK
10VND
0.02PNK
100,000VND
200.02PNK
500,000VND
1,000.12PNK
1,000,000VND
2,000.24PNK
5,000,000VND
10,001.22PNK
10,000,000VND
20,002.45PNK

Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang VND và VND sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PNK sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kleros phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.02 USD, 1 PNK = €0.02 EUR, 1 PNK = ₹1.69 INR, 1 PNK = Rp318.13 IDR, 1 PNK = $0.03 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001579
logo BTCBTC
0.0000001806
logo ETHETH
0.000005296
logo USDTUSDT
0.01913
logo XRPXRP
0.00778
logo BNBBNB
0.00001892
logo SOLSOL
0.0001143
logo USDCUSDC
0.01912
logo STETHSTETH
0.000005299
logo SMARTSMART
5.69
logo TRXTRX
0.06533
logo DOGEDOGE
0.1057
logo ADAADA
0.03255
logo WBTCWBTC
0.0000001806
logo HYPEHYPE
0.0004464
logo LINKLINK
0.001181

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kleros (PNK) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PNK của bạn

Nhập số lượng PNK của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide