KinkaXNK sang HKD:Chuyển đổi Kinka (XNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XNK/HKD: 1 XNK ≈ $31,051.22 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Kinka Thị trường hôm nay

Kinka đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XNK chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $31,051.22. Với nguồn cung lưu hành là 482 XNK, tổng vốn hóa thị trường của XNK tính bằng HKD là $116,363,041.71. Trong 24h qua, giá của XNK tính bằng HKD đã giảm $-21.49, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XNK tính bằng HKD là $37,683.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,724.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XNK sang HKD

$31,051.22-0.069%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XNK sang HKD là $31,051.22 HKD, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XNK/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Kinka

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XNK/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XNK/-- Spot is -- and --, and XNK/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Kinka sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XNK sang HKD

logo KinkaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XNK
31,051.22HKD
2XNK
62,102.45HKD
3XNK
93,153.68HKD
4XNK
124,204.91HKD
5XNK
155,256.14HKD
6XNK
186,307.37HKD
7XNK
217,358.6HKD
8XNK
248,409.83HKD
9XNK
279,461.06HKD
10XNK
310,512.29HKD
100XNK
3,105,122.94HKD
500XNK
15,525,614.74HKD
1,000XNK
31,051,229.48HKD
5,000XNK
155,256,147.42HKD
10,000XNK
310,512,294.84HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XNK

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Kinka
1HKD
0.0000322XNK
2HKD
0.0000644XNK
3HKD
0.00009661XNK
4HKD
0.0001288XNK
5HKD
0.000161XNK
6HKD
0.0001932XNK
7HKD
0.0002254XNK
8HKD
0.0002576XNK
9HKD
0.0002898XNK
10HKD
0.000322XNK
10,000,000HKD
322.04XNK
50,000,000HKD
1,610.24XNK
100,000,000HKD
3,220.48XNK
500,000,000HKD
16,102.42XNK
1,000,000,000HKD
32,204.84XNK

Bảng chuyển đổi số tiền XNK sang HKD và HKD sang XNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang XNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kinka phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XNK = $3,993.83 USD, 1 XNK = €3,461.05 EUR, 1 XNK = ₹354,158.47 INR, 1 XNK = Rp66,605,048.59 IDR, 1 XNK = $5,634.89 CAD, 1 XNK = £3,043.3 GBP, 1 XNK = ฿129,384.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.31
logo BTCBTC
0.0006317
logo ETHETH
0.01921
logo USDTUSDT
64.34
logo XRPXRP
28.91
logo BNBBNB
0.06654
logo SOLSOL
0.4105
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
19,048.7
logo STETHSTETH
0.01924
logo TRXTRX
224.39
logo DOGEDOGE
387.24
logo ADAADA
118.41
logo WBTCWBTC
0.0006323
logo HYPEHYPE
1.62
logo LINKLINK
4.27

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kinka (XNK) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XNK của bạn

Nhập số lượng XNK của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kinka hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kinka.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kinka sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kinka sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kinka sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kinka sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kinka sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide