KattanaKTN sang CNY:Chuyển đổi Kattana (KTN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

KTN/CNY: 1 KTN ≈ ¥0.119 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Kattana Thị trường hôm nay

Kattana đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của KTN chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.119. Với nguồn cung lưu hành là 2,481,904.63 KTN, tổng vốn hóa thị trường của KTN tính bằng CNY là ¥2,105,797.51. Trong 24h qua, giá của KTN tính bằng CNY đã giảm ¥-0.003128, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của KTN tính bằng CNY là ¥244.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.08372.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KTN sang CNY

¥0.119-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KTN sang CNY là ¥0.119 CNY, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá KTN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KTN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Kattana

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KattanaKTN/USDT
Giao ngay
$0.01671
-2.62%

The real-time trading price of KTN/USDT Spot is $0.01671, with a 24-hour trading change of -2.62%, KTN/USDT Spot is $0.01671 and -2.62%, and KTN/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi KTN sang CNY

logo KattanaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1KTN
0.11CNY
2KTN
0.23CNY
3KTN
0.35CNY
4KTN
0.47CNY
5KTN
0.59CNY
6KTN
0.71CNY
7KTN
0.83CNY
8KTN
0.95CNY
9KTN
1.07CNY
10KTN
1.19CNY
1,000KTN
119.28CNY
5,000KTN
596.42CNY
10,000KTN
1,192.84CNY
50,000KTN
5,964.21CNY
100,000KTN
11,928.42CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang KTN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Kattana
1CNY
8.38KTN
2CNY
16.76KTN
3CNY
25.15KTN
4CNY
33.53KTN
5CNY
41.91KTN
6CNY
50.3KTN
7CNY
58.68KTN
8CNY
67.06KTN
9CNY
75.45KTN
10CNY
83.83KTN
100CNY
838.33KTN
500CNY
4,191.66KTN
1,000CNY
8,383.33KTN
5,000CNY
41,916.69KTN
10,000CNY
83,833.38KTN

Bảng chuyển đổi số tiền KTN sang CNY và CNY sang KTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 KTN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang KTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kattana phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KTN = $0.02 USD, 1 KTN = €0.01 EUR, 1 KTN = ₹1.47 INR, 1 KTN = Rp275.17 IDR, 1 KTN = $0.02 CAD, 1 KTN = £0.01 GBP, 1 KTN = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006435
logo ETHETH
0.01597
logo USDTUSDT
70.16
logo XRPXRP
25.4
logo BNBBNB
0.08233
logo SOLSOL
0.3517
logo USDCUSDC
70.18
logo SMARTSMART
10,885.59
logo STETHSTETH
0.01599
logo DOGEDOGE
326.6
logo TRXTRX
207.82
logo ADAADA
86.48
logo LINKLINK
3.06
logo WBTCWBTC
0.0006442
logo USDEUSDE
70.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Kattana (KTN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng KTN của bạn

Nhập số lượng KTN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kattana hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kattana.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kattana sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kattana sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kattana sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide