Jito Thị trường hôm nay
Jito đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của JTO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.803. Với nguồn cung lưu hành là 395,022,338.4 JTO, tổng vốn hóa thị trường của JTO tính bằng EUR là €273,923,497.33. Trong 24h qua, giá của JTO tính bằng EUR đã giảm €-0.1148, biểu thị mức giảm -12.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JTO tính bằng EUR là €4.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1727.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JTO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JTO sang EUR là €0.803 EUR, với sự thay đổi -12.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JTO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JTO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Jito
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  JTO/USDT Giao ngay | $0.929 | -12.76% | |
|  JTO/USDC Giao ngay | $0.931 | -12.82% | |
|  JTO/USDT Hợp đồng vĩnh cửu | $0.928 | -12.70% | 
The real-time trading price of JTO/USDT Spot is $0.929, with a 24-hour trading change of -12.76%, JTO/USDT Spot is $0.929 and -12.76%, and JTO/USDT Perpetual is $0.928 and -12.70%.
Bảng chuyển đổi Jito sang Euro
Bảng chuyển đổi JTO sang EUR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1JTO | 0.8EUR | 
| 2JTO | 1.6EUR | 
| 3JTO | 2.4EUR | 
| 4JTO | 3.21EUR | 
| 5JTO | 4.01EUR | 
| 6JTO | 4.81EUR | 
| 7JTO | 5.62EUR | 
| 8JTO | 6.42EUR | 
| 9JTO | 7.22EUR | 
| 10JTO | 8.03EUR | 
| 1,000JTO | 803.05EUR | 
| 5,000JTO | 4,015.27EUR | 
| 10,000JTO | 8,030.55EUR | 
| 50,000JTO | 40,152.75EUR | 
| 100,000JTO | 80,305.5EUR | 
Bảng chuyển đổi EUR sang JTO
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1EUR | 1.24JTO | 
| 2EUR | 2.49JTO | 
| 3EUR | 3.73JTO | 
| 4EUR | 4.98JTO | 
| 5EUR | 6.22JTO | 
| 6EUR | 7.47JTO | 
| 7EUR | 8.71JTO | 
| 8EUR | 9.96JTO | 
| 9EUR | 11.2JTO | 
| 10EUR | 12.45JTO | 
| 100EUR | 124.52JTO | 
| 500EUR | 622.62JTO | 
| 1,000EUR | 1,245.24JTO | 
| 5,000EUR | 6,226.22JTO | 
| 10,000EUR | 12,452.44JTO | 
Bảng chuyển đổi số tiền JTO sang EUR và EUR sang JTO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JTO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang JTO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Jito phổ biến
| Jito | 1 JTO | 
|---|---|
|  JTO chuyển đổi sang USD | $0.93USD | 
|  JTO chuyển đổi sang EUR | €0.8EUR | 
|  JTO chuyển đổi sang INR | ₹82.47INR | 
|  JTO chuyển đổi sang IDR | Rp15,481.65IDR | 
|  JTO chuyển đổi sang CAD | $1.3CAD | 
|  JTO chuyển đổi sang GBP | £0.71GBP | 
|  JTO chuyển đổi sang THB | ฿30.12THB | 
| Jito | 1 JTO | 
|---|---|
|  JTO chuyển đổi sang RUB | ₽74.5RUB | 
|  JTO chuyển đổi sang BRL | R$5.01BRL | 
|  JTO chuyển đổi sang AED | د.إ3.42AED | 
|  JTO chuyển đổi sang TRY | ₺39.08TRY | 
|  JTO chuyển đổi sang CNY | ¥6.62CNY | 
|  JTO chuyển đổi sang JPY | ¥143.14JPY | 
|  JTO chuyển đổi sang HKD | $7.23HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JTO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JTO = $0.93 USD, 1 JTO = €0.8 EUR, 1 JTO = ₹82.47 INR, 1 JTO = Rp15,481.65 IDR, 1 JTO = $1.3 CAD, 1 JTO = £0.71 GBP, 1 JTO = ฿30.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang EUR BTC chuyển đổi sang EUR
 ETH chuyển đổi sang EUR ETH chuyển đổi sang EUR
 USDT chuyển đổi sang EUR USDT chuyển đổi sang EUR
 BNB chuyển đổi sang EUR BNB chuyển đổi sang EUR
 XRP chuyển đổi sang EUR XRP chuyển đổi sang EUR
 SOL chuyển đổi sang EUR SOL chuyển đổi sang EUR
 USDC chuyển đổi sang EUR USDC chuyển đổi sang EUR
 SMART chuyển đổi sang EUR SMART chuyển đổi sang EUR
 STETH chuyển đổi sang EUR STETH chuyển đổi sang EUR
 DOGE chuyển đổi sang EUR DOGE chuyển đổi sang EUR
 TRX chuyển đổi sang EUR TRX chuyển đổi sang EUR
 ADA chuyển đổi sang EUR ADA chuyển đổi sang EUR
 WBTC chuyển đổi sang EUR WBTC chuyển đổi sang EUR
 HYPE chuyển đổi sang EUR HYPE chuyển đổi sang EUR
 LINK chuyển đổi sang EUR LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 EUR
EUR|  GT | 43.53 | 
|  BTC | 0.005287 | 
|  ETH | 0.1507 | 
|  USDT | 578.95 | 
|  BNB | 0.5336 | 
|  XRP | 234.04 | 
|  SOL | 3.11 | 
|  USDC | 579.09 | 
|  SMART | 133,653.12 | 
|  STETH | 0.1506 | 
|  DOGE | 3,130.27 | 
|  TRX | 1,970.99 | 
|  ADA | 950.02 | 
|  WBTC | 0.005276 | 
|  HYPE | 12.54 | 
|  LINK | 34.17 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Jito (JTO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng JTO của bạn
Nhập số lượng JTO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Jito hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Jito.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Jito sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Jito sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Jito sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Jito sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Jito sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Jito (JTO)

Tìm hiểu về dự án Crypto Jito (JTO) và Xu hướng thị trường
Jito (JTO) là một dự án blockchain tập trung vào việc nâng cao khả năng mở rộng và hiệu suất giao dịch, với token native của nó, JTO, đẩy mạnh hoạt động phi tập trung và cung cấp cơ hội đầu tư.

BOME tạo kỷ lục bơm lớn, xem lại những dự án nổi bật của SOL mà bạn không thể bỏ qua
SOL sinh thái đang nổi lên mạnh mẽ, xuất hiện liên tục các dự án hot
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 JTO sang EUR:Chuyển đổi Jito (JTO) sang Euro (EUR)
JTO sang EUR:Chuyển đổi Jito (JTO) sang Euro (EUR)