HorizonHZN sang IDR:Chuyển đổi Horizon (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

HZN/IDR: 1 HZN ≈ Rp11.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Horizon Thị trường hôm nay

Horizon đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HZN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp11.96. Với nguồn cung lưu hành là 0 HZN, tổng vốn hóa thị trường của HZN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của HZN tính bằng IDR đã giảm Rp-0.2569, biểu thị mức giảm -2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HZN tính bằng IDR là Rp950.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp2.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HZN sang IDR

Rp11.96-2.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HZN sang IDR là Rp11.96 IDR, với sự thay đổi -2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HZN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HZN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Horizon

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HZN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, HZN/-- Spot is -- and --, and HZN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Horizon sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi HZN sang IDR

logo HorizonSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1HZN
11.96IDR
2HZN
23.93IDR
3HZN
35.9IDR
4HZN
47.86IDR
5HZN
59.83IDR
6HZN
71.8IDR
7HZN
83.77IDR
8HZN
95.73IDR
9HZN
107.7IDR
10HZN
119.67IDR
100HZN
1,196.74IDR
500HZN
5,983.74IDR
1,000HZN
11,967.49IDR
5,000HZN
59,837.45IDR
10,000HZN
119,674.9IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang HZN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Horizon
1IDR
0.08355HZN
2IDR
0.1671HZN
3IDR
0.2506HZN
4IDR
0.3342HZN
5IDR
0.4177HZN
6IDR
0.5013HZN
7IDR
0.5849HZN
8IDR
0.6684HZN
9IDR
0.752HZN
10IDR
0.8355HZN
10,000IDR
835.59HZN
50,000IDR
4,177.98HZN
100,000IDR
8,355.97HZN
500,000IDR
41,779.85HZN
1,000,000IDR
83,559.71HZN

Bảng chuyển đổi số tiền HZN sang IDR và IDR sang HZN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HZN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang HZN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Horizon phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HZN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HZN = $0 USD, 1 HZN = €0 EUR, 1 HZN = ₹0.06 INR, 1 HZN = Rp11.97 IDR, 1 HZN = $0 CAD, 1 HZN = £0 GBP, 1 HZN = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001944
logo BTCBTC
0.0000002652
logo ETHETH
0.000007389
logo USDTUSDT
0.03008
logo XRPXRP
0.0115
logo BNBBNB
0.00002672
logo SOLSOL
0.0001519
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
6.73
logo STETHSTETH
0.000007394
logo DOGEDOGE
0.1494
logo TRXTRX
0.1006
logo ADAADA
0.0448
logo WBTCWBTC
0.000000265
logo LINKLINK
0.001658
logo HYPEHYPE
0.0006445

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Horizon (HZN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng HZN của bạn

Nhập số lượng HZN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide