HDOKIOKI sang VND:Chuyển đổi HDOKI (OKI) sang Việt Nam đồng (VND)

OKI/VND: 1 OKI ≈ ₫14.5 VND

Lần cập nhật mới nhất:

HDOKI Thị trường hôm nay

HDOKI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HDOKI chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫14.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,083,854,674.59 OKI, tổng vốn hóa thị trường của HDOKI tính bằng VND là ₫412,854,859,727,275.39. Trong 24h qua, giá của HDOKI tính bằng VND đã tăng ₫0.0392, biểu thị mức tăng +0.27%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HDOKI tính bằng VND là ₫480.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫13.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKI sang VND

14.5+0.27%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang VND là ₫14.5 VND, với sự thay đổi +0.27% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKI/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/VND trong ngày qua.

Giao dịch HDOKI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OKI/-- Spot is -- and --, and OKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HDOKI sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi OKI sang VND

logo HDOKISố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1OKI
14.5VND
2OKI
29.01VND
3OKI
43.52VND
4OKI
58.02VND
5OKI
72.53VND
6OKI
87.04VND
7OKI
101.54VND
8OKI
116.05VND
9OKI
130.56VND
10OKI
145.06VND
100OKI
1,450.67VND
500OKI
7,253.39VND
1,000OKI
14,506.79VND
5,000OKI
72,533.97VND
10,000OKI
145,067.94VND

Bảng chuyển đổi VND sang OKI

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo HDOKI
1VND
0.06893OKI
2VND
0.1378OKI
3VND
0.2067OKI
4VND
0.2757OKI
5VND
0.3446OKI
6VND
0.4135OKI
7VND
0.4825OKI
8VND
0.5514OKI
9VND
0.6203OKI
10VND
0.6893OKI
10,000VND
689.33OKI
50,000VND
3,446.66OKI
100,000VND
6,893.32OKI
500,000VND
34,466.6OKI
1,000,000VND
68,933.21OKI

Bảng chuyển đổi số tiền OKI sang VND và VND sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 OKI sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang OKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKI = $0 USD, 1 OKI = €0 EUR, 1 OKI = ₹0.05 INR, 1 OKI = Rp9.16 IDR, 1 OKI = $0 CAD, 1 OKI = £0 GBP, 1 OKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001189
logo BTCBTC
0.0000001719
logo ETHETH
0.000004785
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00001622
logo XRPXRP
0.00782
logo SOLSOL
0.0000967
logo USDCUSDC
0.01905
logo SMARTSMART
4.28
logo STETHSTETH
0.000004767
logo DOGEDOGE
0.09582
logo TRXTRX
0.06084
logo ADAADA
0.02824
logo WBTCWBTC
0.000000172
logo LINKLINK
0.001048
logo USDEUSDE
0.01904

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HDOKI (OKI) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng OKI của bạn

Nhập số lượng OKI của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide