HDOKIOKI sang HKD:Chuyển đổi HDOKI (OKI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OKI/HKD: 1 OKI ≈ $0.003902 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

HDOKI Thị trường hôm nay

HDOKI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OKI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.003902. Với nguồn cung lưu hành là 1,083,854,674.59 OKI, tổng vốn hóa thị trường của OKI tính bằng HKD là $32,869,789.81. Trong 24h qua, giá của OKI tính bằng HKD đã giảm $-0.00008084, biểu thị mức giảm -2.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OKI tính bằng HKD là $0.1421, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.003886.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OKI sang HKD

$0.003902-2.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OKI sang HKD là $0.003902 HKD, với sự thay đổi -2.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OKI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OKI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch HDOKI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OKI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, OKI/-- Spot is -- and --, and OKI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi HDOKI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OKI sang HKD

logo HDOKISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OKI
0HKD
2OKI
0HKD
3OKI
0.01HKD
4OKI
0.01HKD
5OKI
0.01HKD
6OKI
0.02HKD
7OKI
0.02HKD
8OKI
0.03HKD
9OKI
0.03HKD
10OKI
0.03HKD
100,000OKI
390.23HKD
500,000OKI
1,951.15HKD
1,000,000OKI
3,902.3HKD
5,000,000OKI
19,511.51HKD
10,000,000OKI
39,023.03HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OKI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo HDOKI
1HKD
256.25OKI
2HKD
512.51OKI
3HKD
768.77OKI
4HKD
1,025.03OKI
5HKD
1,281.29OKI
6HKD
1,537.55OKI
7HKD
1,793.81OKI
8HKD
2,050.07OKI
9HKD
2,306.33OKI
10HKD
2,562.58OKI
100HKD
25,625.89OKI
500HKD
128,129.45OKI
1,000HKD
256,258.91OKI
5,000HKD
1,281,294.56OKI
10,000HKD
2,562,589.12OKI

Bảng chuyển đổi số tiền OKI sang HKD và HKD sang OKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OKI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HDOKI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OKI = $0 USD, 1 OKI = €0 EUR, 1 OKI = ₹0.04 INR, 1 OKI = Rp8.32 IDR, 1 OKI = $0 CAD, 1 OKI = £0 GBP, 1 OKI = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.19
logo BTCBTC
0.0006079
logo ETHETH
0.017
logo USDTUSDT
64.32
logo BNBBNB
0.05988
logo XRPXRP
28.24
logo SOLSOL
0.3551
logo USDCUSDC
64.35
logo SMARTSMART
15,338.2
logo STETHSTETH
0.01693
logo TRXTRX
207.3
logo DOGEDOGE
352.61
logo ADAADA
104.49
logo WBTCWBTC
0.0006086
logo USDEUSDE
64.42
logo LINKLINK
3.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HDOKI (OKI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OKI của bạn

Nhập số lượng OKI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HDOKI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HDOKI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HDOKI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HDOKI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HDOKI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi HDOKI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide