GNYGNY sang GBP:Chuyển đổi GNY (GNY) sang Bảng Anh (GBP)

GNY/GBP: 1 GNY ≈ £0.00326 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

GNY Thị trường hôm nay

GNY đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GNY chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.00326. Với nguồn cung lưu hành là 178,267,704.76 GNY, tổng vốn hóa thị trường của GNY tính bằng GBP là £430,822.56. Trong 24h qua, giá của GNY tính bằng GBP đã giảm £-0.0001308, biểu thị mức giảm -4.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GNY tính bằng GBP là £2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00004285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GNY sang GBP

£0.00326-4.06%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GNY sang GBP là £0.00326 GBP, với sự thay đổi -4.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GNY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GNY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch GNY

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GNY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GNY/-- Spot is $ and --, and GNY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi GNY sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi GNY sang GBP

logo GNYSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1GNY
0GBP
2GNY
0GBP
3GNY
0GBP
4GNY
0.01GBP
5GNY
0.01GBP
6GNY
0.01GBP
7GNY
0.02GBP
8GNY
0.02GBP
9GNY
0.02GBP
10GNY
0.03GBP
100,000GNY
326.05GBP
500,000GNY
1,630.27GBP
1,000,000GNY
3,260.54GBP
5,000,000GNY
16,302.73GBP
10,000,000GNY
32,605.46GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang GNY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo GNY
1GBP
306.69GNY
2GBP
613.39GNY
3GBP
920.09GNY
4GBP
1,226.78GNY
5GBP
1,533.48GNY
6GBP
1,840.18GNY
7GBP
2,146.87GNY
8GBP
2,453.57GNY
9GBP
2,760.27GNY
10GBP
3,066.97GNY
100GBP
30,669.7GNY
500GBP
153,348.53GNY
1,000GBP
306,697.07GNY
5,000GBP
1,533,485.39GNY
10,000GBP
3,066,970.79GNY

Bảng chuyển đổi số tiền GNY sang GBP và GBP sang GNY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 GNY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang GNY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1GNY phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GNY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GNY = $0 USD, 1 GNY = €0 EUR, 1 GNY = ₹0.39 INR, 1 GNY = Rp71.55 IDR, 1 GNY = $0.01 CAD, 1 GNY = £0 GBP, 1 GNY = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.62
logo BTCBTC
0.00596
logo ETHETH
0.1619
logo XRPXRP
230.86
logo USDTUSDT
674.34
logo BNBBNB
0.8111
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
674.71
logo SMARTSMART
102,815.34
logo STETHSTETH
0.1621
logo TRXTRX
1,930.07
logo DOGEDOGE
3,155.05
logo ADAADA
786.5
logo LINKLINK
28.27
logo WBTCWBTC
0.005956
logo HYPEHYPE
15.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi GNY (GNY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng GNY của bạn

Nhập số lượng GNY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GNY hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GNY.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GNY sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ GNY sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GNY sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GNY sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi GNY sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.