Giza Thị trường hôm nay
Giza đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GIZA chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿3.17. Với nguồn cung lưu hành là 67,300,000 GIZA, tổng vốn hóa thị trường của GIZA tính bằng THB là ฿6,927,088,888.14. Trong 24h qua, giá của GIZA tính bằng THB đã giảm ฿-0.1204, biểu thị mức giảm -3.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GIZA tính bằng THB là ฿16.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.17.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GIZA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GIZA sang THB là ฿3.17 THB, với sự thay đổi -3.66% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GIZA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GIZA/THB trong ngày qua.
Giao dịch Giza
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  GIZA/USDT Giao ngay | $0.09834 | -3.25% | 
The real-time trading price of GIZA/USDT Spot is $0.09834, with a 24-hour trading change of -3.25%, GIZA/USDT Spot is $0.09834 and -3.25%, and GIZA/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Giza sang Baht Thái
Bảng chuyển đổi GIZA sang THB
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1GIZA | 3.17THB | 
| 2GIZA | 6.35THB | 
| 3GIZA | 9.52THB | 
| 4GIZA | 12.7THB | 
| 5GIZA | 15.87THB | 
| 6GIZA | 19.05THB | 
| 7GIZA | 22.22THB | 
| 8GIZA | 25.4THB | 
| 9GIZA | 28.58THB | 
| 10GIZA | 31.75THB | 
| 100GIZA | 317.56THB | 
| 500GIZA | 1,587.83THB | 
| 1,000GIZA | 3,175.67THB | 
| 5,000GIZA | 15,878.39THB | 
| 10,000GIZA | 31,756.78THB | 
Bảng chuyển đổi THB sang GIZA
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1THB | 0.3148GIZA | 
| 2THB | 0.6297GIZA | 
| 3THB | 0.9446GIZA | 
| 4THB | 1.25GIZA | 
| 5THB | 1.57GIZA | 
| 6THB | 1.88GIZA | 
| 7THB | 2.2GIZA | 
| 8THB | 2.51GIZA | 
| 9THB | 2.83GIZA | 
| 10THB | 3.14GIZA | 
| 1,000THB | 314.89GIZA | 
| 5,000THB | 1,574.46GIZA | 
| 10,000THB | 3,148.93GIZA | 
| 50,000THB | 15,744.66GIZA | 
| 100,000THB | 31,489.33GIZA | 
Bảng chuyển đổi số tiền GIZA sang THB và THB sang GIZA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GIZA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang GIZA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Giza phổ biến
| Giza | 1 GIZA | 
|---|---|
|  GIZA chuyển đổi sang USD | $0.1USD | 
|  GIZA chuyển đổi sang EUR | €0.08EUR | 
|  GIZA chuyển đổi sang INR | ₹8.65INR | 
|  GIZA chuyển đổi sang IDR | Rp1,627.59IDR | 
|  GIZA chuyển đổi sang CAD | $0.14CAD | 
|  GIZA chuyển đổi sang GBP | £0.07GBP | 
|  GIZA chuyển đổi sang THB | ฿3.18THB | 
| Giza | 1 GIZA | 
|---|---|
|  GIZA chuyển đổi sang RUB | ₽7.81RUB | 
|  GIZA chuyển đổi sang BRL | R$0.53BRL | 
|  GIZA chuyển đổi sang AED | د.إ0.36AED | 
|  GIZA chuyển đổi sang TRY | ₺4.11TRY | 
|  GIZA chuyển đổi sang CNY | ¥0.7CNY | 
|  GIZA chuyển đổi sang JPY | ¥14.91JPY | 
|  GIZA chuyển đổi sang HKD | $0.76HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GIZA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GIZA = $0.1 USD, 1 GIZA = €0.08 EUR, 1 GIZA = ₹8.65 INR, 1 GIZA = Rp1,627.59 IDR, 1 GIZA = $0.14 CAD, 1 GIZA = £0.07 GBP, 1 GIZA = ฿3.18 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang THB BTC chuyển đổi sang THB
 ETH chuyển đổi sang THB ETH chuyển đổi sang THB
 USDT chuyển đổi sang THB USDT chuyển đổi sang THB
 XRP chuyển đổi sang THB XRP chuyển đổi sang THB
 BNB chuyển đổi sang THB BNB chuyển đổi sang THB
 SOL chuyển đổi sang THB SOL chuyển đổi sang THB
 USDC chuyển đổi sang THB USDC chuyển đổi sang THB
 SMART chuyển đổi sang THB SMART chuyển đổi sang THB
 STETH chuyển đổi sang THB STETH chuyển đổi sang THB
 DOGE chuyển đổi sang THB DOGE chuyển đổi sang THB
 TRX chuyển đổi sang THB TRX chuyển đổi sang THB
 ADA chuyển đổi sang THB ADA chuyển đổi sang THB
 WBTC chuyển đổi sang THB WBTC chuyển đổi sang THB
 HYPE chuyển đổi sang THB HYPE chuyển đổi sang THB
 LINK chuyển đổi sang THB LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 THB
THB|  GT | 1.04 | 
|  BTC | 0.0001364 | 
|  ETH | 0.003849 | 
|  USDT | 15.42 | 
|  XRP | 5.82 | 
|  BNB | 0.01385 | 
|  SOL | 0.07777 | 
|  USDC | 15.42 | 
|  SMART | 3,581 | 
|  STETH | 0.003845 | 
|  DOGE | 79.02 | 
|  TRX | 51.99 | 
|  ADA | 23.75 | 
|  WBTC | 0.0001365 | 
|  HYPE | 0.3156 | 
|  LINK | 0.8529 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Giza (GIZA) sang Baht Thái (THB)
Nhập số lượng GIZA của bạn
Nhập số lượng GIZA của bạn
Chọn Baht Thái
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Giza hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Giza.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Giza sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Giza sang Baht Thái (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Giza sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Giza sang Baht Thái?
4.Tôi có thể chuyển đổi Giza sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Giza (GIZA)

Giza: Phân tích tình trạng dự án
Giza là một dự án tài chính phi tập trung được phát triển dựa trên khái niệm "các đại lý tài chính do AI điều khiển.

Giza là gì và làm thế nào để mua Đồng tiền GIZA?
Giza là một nền tảng trí tuệ nhân tạo dựa trên hợp đồng thông minh và giao thức Web3.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 GIZA sang THB:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Baht Thái (THB)
GIZA sang THB:Chuyển đổi Giza (GIZA) sang Baht Thái (THB)