Friend.techFRIEND sang GBP:Chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Bảng Anh (GBP)

FRIEND/GBP: 1 FRIEND ≈ £0.127 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Friend.tech Thị trường hôm nay

Friend.tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Friend.tech chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.127. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của Friend.tech tính bằng GBP là £8,967,870.7. Trong 24h qua, giá của Friend.tech tính bằng GBP đã tăng £0.0009358, biểu thị mức tăng +0.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Friend.tech tính bằng GBP là £3.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02444.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang GBP

£0.127+0.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang GBP là £0.127 GBP, với sự thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Friend.tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Friend.techFRIEND/USDT
Giao ngay
$0.1662
+0.44%

The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.1662, with a 24-hour trading change of +0.44%, FRIEND/USDT Spot is $0.1662 and +0.44%, and FRIEND/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi FRIEND sang GBP

logo Friend.techSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FRIEND
0.12GBP
2FRIEND
0.25GBP
3FRIEND
0.38GBP
4FRIEND
0.5GBP
5FRIEND
0.63GBP
6FRIEND
0.76GBP
7FRIEND
0.88GBP
8FRIEND
1.01GBP
9FRIEND
1.14GBP
10FRIEND
1.27GBP
1,000FRIEND
127.02GBP
5,000FRIEND
635.1GBP
10,000FRIEND
1,270.21GBP
50,000FRIEND
6,351.06GBP
100,000FRIEND
12,702.12GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FRIEND

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Friend.tech
1GBP
7.87FRIEND
2GBP
15.74FRIEND
3GBP
23.61FRIEND
4GBP
31.49FRIEND
5GBP
39.36FRIEND
6GBP
47.23FRIEND
7GBP
55.1FRIEND
8GBP
62.98FRIEND
9GBP
70.85FRIEND
10GBP
78.72FRIEND
100GBP
787.26FRIEND
500GBP
3,936.34FRIEND
1,000GBP
7,872.69FRIEND
5,000GBP
39,363.47FRIEND
10,000GBP
78,726.95FRIEND

Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang GBP và GBP sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FRIEND sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.17 USD, 1 FRIEND = €0.14 EUR, 1 FRIEND = ₹14.87 INR, 1 FRIEND = Rp2,780.88 IDR, 1 FRIEND = $0.23 CAD, 1 FRIEND = £0.13 GBP, 1 FRIEND = ฿5.39 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
65.65
logo BTCBTC
0.007587
logo ETHETH
0.2328
logo USDTUSDT
654.72
logo XRPXRP
321
logo BNBBNB
0.777
logo USDCUSDC
654.47
logo SOLSOL
5.03
logo SMARTSMART
224,079.4
logo TRXTRX
2,380.13
logo STETHSTETH
0.233
logo DOGEDOGE
4,561.54
logo ADAADA
1,596.03
logo BCHBCH
1.18
logo WBTCWBTC
0.007602
logo LEOLEO
69.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng FRIEND của bạn

Nhập số lượng FRIEND của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide