Friend.tech Thị trường hôm nay
Friend.tech đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FRIEND chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.07083. Với nguồn cung lưu hành là 92,422,200 FRIEND, tổng vốn hóa thị trường của FRIEND tính bằng GBP là £4,856,326.23. Trong 24h qua, giá của FRIEND tính bằng GBP đã giảm £-0.00004233, biểu thị mức giảm -0.06%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FRIEND tính bằng GBP là £3.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02373.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRIEND sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRIEND sang GBP là £0.07083 GBP, với sự thay đổi -0.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FRIEND/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRIEND/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Friend.tech
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09506 | -0.04% |
The real-time trading price of FRIEND/USDT Spot is $0.09506, with a 24-hour trading change of -0.04%, FRIEND/USDT Spot is $0.09506 and -0.04%, and FRIEND/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Friend.tech sang Bảng Anh
Bảng chuyển đổi FRIEND sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FRIEND | 0.07GBP |
2FRIEND | 0.14GBP |
3FRIEND | 0.21GBP |
4FRIEND | 0.28GBP |
5FRIEND | 0.35GBP |
6FRIEND | 0.42GBP |
7FRIEND | 0.49GBP |
8FRIEND | 0.56GBP |
9FRIEND | 0.63GBP |
10FRIEND | 0.7GBP |
10,000FRIEND | 707.52GBP |
50,000FRIEND | 3,537.64GBP |
100,000FRIEND | 7,075.28GBP |
500,000FRIEND | 35,376.44GBP |
1,000,000FRIEND | 70,752.88GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang FRIEND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 14.13FRIEND |
2GBP | 28.26FRIEND |
3GBP | 42.4FRIEND |
4GBP | 56.53FRIEND |
5GBP | 70.66FRIEND |
6GBP | 84.8FRIEND |
7GBP | 98.93FRIEND |
8GBP | 113.06FRIEND |
9GBP | 127.2FRIEND |
10GBP | 141.33FRIEND |
100GBP | 1,413.36FRIEND |
500GBP | 7,066.84FRIEND |
1,000GBP | 14,133.69FRIEND |
5,000GBP | 70,668.49FRIEND |
10,000GBP | 141,336.99FRIEND |
Bảng chuyển đổi số tiền FRIEND sang GBP và GBP sang FRIEND ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 FRIEND sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang FRIEND, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Friend.tech phổ biến
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | $0.1USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹8.35INR |
![]() | Rp1,556.1IDR |
![]() | $0.13CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.11THB |
Friend.tech | 1 FRIEND |
---|---|
![]() | ₽7.7RUB |
![]() | R$0.52BRL |
![]() | د.إ0.35AED |
![]() | ₺3.91TRY |
![]() | ¥0.69CNY |
![]() | ¥14.06JPY |
![]() | $0.75HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRIEND và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRIEND = $0.1 USD, 1 FRIEND = €0.08 EUR, 1 FRIEND = ₹8.35 INR, 1 FRIEND = Rp1,556.1 IDR, 1 FRIEND = $0.13 CAD, 1 FRIEND = £0.07 GBP, 1 FRIEND = ฿3.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 38.28 |
![]() | 0.005877 |
![]() | 0.1422 |
![]() | 223.93 |
![]() | 674.18 |
![]() | 0.781 |
![]() | 3.27 |
![]() | 673.9 |
![]() | 95,753.28 |
![]() | 0.1425 |
![]() | 2,932.5 |
![]() | 1,847.43 |
![]() | 756.15 |
![]() | 26.58 |
![]() | 0.005876 |
![]() | 15.46 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Friend.tech (FRIEND) sang Bảng Anh (GBP)
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Nhập số lượng FRIEND của bạn
Chọn Bảng Anh
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Friend.tech hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Friend.tech.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Friend.tech sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Friend.tech sang Bảng Anh (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Friend.tech sang Bảng Anh?
4.Tôi có thể chuyển đổi Friend.tech sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Friend.tech (FRIEND)

Gate.io and Inter\'s Yann Sommer Forge a New Standard in Crypto Trading Security
Gate official announced that the first goalkeeper in Switzerland, Serie A champion goalkeeper Yann Sommer, has officially become a Gate Friend.

MARIO Token: A Rising Cryptocurrency Backed by Elon Musk’s Friend
MARIO token is a new cryptocurrency launched by Elon Musks friend Naval, which has sparked heated discussions on social media. Explore its rise, community support, controversy and challenges.

Gate Charity Launches “Friendship Day” NFT Collection to Celebrate International Friendship Day
Gate Charity, the global non-profit arm of Gate Group, is thrilled to announce the launch of its latest NFT collection titled "You Are a True Friend".