FasttokenFTN sang IDR:Chuyển đổi Fasttoken (FTN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

FTN/IDR: 1 FTN ≈ Rp10,768.33 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Fasttoken Thị trường hôm nay

Fasttoken đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FTN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp10,768.33. Với nguồn cung lưu hành là 433,778,329.8 FTN, tổng vốn hóa thị trường của FTN tính bằng IDR là Rp77,622,849,096,899,714.59. Trong 24h qua, giá của FTN tính bằng IDR đã giảm Rp-571.13, biểu thị mức giảm -5.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FTN tính bằng IDR là Rp86,695.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp8,308.89.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FTN sang IDR

Rp10,768.33-5.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FTN sang IDR là Rp10,768.33 IDR, với sự thay đổi -5.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FTN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FTN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Fasttoken

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FasttokenFTN/USDT
Giao ngay
$0.6263
-2.07%

The real-time trading price of FTN/USDT Spot is $0.6263, with a 24-hour trading change of -2.07%, FTN/USDT Spot is $0.6263 and -2.07%, and FTN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Fasttoken sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi FTN sang IDR

logo FasttokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FTN
10,768.33IDR
2FTN
21,536.66IDR
3FTN
32,304.99IDR
4FTN
43,073.32IDR
5FTN
53,841.65IDR
6FTN
64,609.98IDR
7FTN
75,378.31IDR
8FTN
86,146.64IDR
9FTN
96,914.97IDR
10FTN
107,683.3IDR
100FTN
1,076,833.02IDR
500FTN
5,384,165.12IDR
1,000FTN
10,768,330.25IDR
5,000FTN
53,841,651.26IDR
10,000FTN
107,683,302.52IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FTN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Fasttoken
1IDR
0.00009286FTN
2IDR
0.0001857FTN
3IDR
0.0002785FTN
4IDR
0.0003714FTN
5IDR
0.0004643FTN
6IDR
0.0005571FTN
7IDR
0.00065FTN
8IDR
0.0007429FTN
9IDR
0.0008357FTN
10IDR
0.0009286FTN
10,000,000IDR
928.64FTN
50,000,000IDR
4,643.24FTN
100,000,000IDR
9,286.49FTN
500,000,000IDR
46,432.45FTN
1,000,000,000IDR
92,864.9FTN

Bảng chuyển đổi số tiền FTN sang IDR và IDR sang FTN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 FTN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 IDR sang FTN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Fasttoken phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FTN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FTN = $0.65 USD, 1 FTN = €0.56 EUR, 1 FTN = ₹58.46 INR, 1 FTN = Rp10,768.33 IDR, 1 FTN = $0.9 CAD, 1 FTN = £0.49 GBP, 1 FTN = ฿20.67 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002876
logo BTCBTC
0.0000003227
logo ETHETH
0.000009427
logo USDTUSDT
0.03008
logo XRPXRP
0.01392
logo BNBBNB
0.00003304
logo SOLSOL
0.0002096
logo USDCUSDC
0.03009
logo STETHSTETH
0.000009423
logo SMARTSMART
9.9
logo TRXTRX
0.1072
logo DOGEDOGE
0.2008
logo ADAADA
0.06726
logo WBTCWBTC
0.0000003229
logo BCHBCH
0.00005192
logo LINKLINK
0.002063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Fasttoken (FTN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng FTN của bạn

Nhập số lượng FTN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fasttoken hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fasttoken.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fasttoken sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Fasttoken sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fasttoken sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Fasttoken sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide