EveryCoinEVY sang USD:Chuyển đổi EveryCoin (EVY) sang Đô la Mỹ (USD)

EVY/USD: 1 EVY ≈ $0.00000168 USD

Lần cập nhật mới nhất:

EveryCoin Thị trường hôm nay

EveryCoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EVY chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00000168. Với nguồn cung lưu hành là 0 EVY, tổng vốn hóa thị trường của EVY tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của EVY tính bằng USD đã giảm $-0.0000003897, biểu thị mức giảm -18.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EVY tính bằng USD là $0.01366, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000004198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVY sang USD

$0.00000168-18.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVY sang USD là $0.00000168 USD, với sự thay đổi -18.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVY/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVY/USD trong ngày qua.

Giao dịch EveryCoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EVY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EVY/-- Spot is -- and --, and EVY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi EveryCoin sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi EVY sang USD

logo EveryCoinSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1EVY
0USD
2EVY
0USD
3EVY
0USD
4EVY
0USD
5EVY
0USD
6EVY
0USD
7EVY
0USD
8EVY
0USD
9EVY
0USD
10EVY
0USD
100,000,000EVY
168USD
500,000,000EVY
840USD
1,000,000,000EVY
1,680USD
5,000,000,000EVY
8,400USD
10,000,000,000EVY
16,800USD

Bảng chuyển đổi USD sang EVY

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo EveryCoin
1USD
595,238.09EVY
2USD
1,190,476.19EVY
3USD
1,785,714.28EVY
4USD
2,380,952.38EVY
5USD
2,976,190.47EVY
6USD
3,571,428.57EVY
7USD
4,166,666.66EVY
8USD
4,761,904.76EVY
9USD
5,357,142.85EVY
10USD
5,952,380.95EVY
100USD
59,523,809.52EVY
500USD
297,619,047.61EVY
1,000USD
595,238,095.23EVY
5,000USD
2,976,190,476.19EVY
10,000USD
5,952,380,952.38EVY

Bảng chuyển đổi số tiền EVY sang USD và USD sang EVY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 EVY sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang EVY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EveryCoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVY = $0 USD, 1 EVY = €0 EUR, 1 EVY = ₹0 INR, 1 EVY = Rp0.03 IDR, 1 EVY = $0 CAD, 1 EVY = £0 GBP, 1 EVY = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
31.38
logo BTCBTC
0.004517
logo ETHETH
0.126
logo USDTUSDT
499.77
logo BNBBNB
0.4295
logo XRPXRP
206.44
logo SOLSOL
2.54
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
108,535.2
logo STETHSTETH
0.1267
logo TRXTRX
1,580.52
logo DOGEDOGE
2,526.27
logo ADAADA
745.6
logo WBTCWBTC
0.004509
logo USDEUSDE
500.25
logo LINKLINK
27.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi EveryCoin (EVY) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng EVY của bạn

Nhập số lượng EVY của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EveryCoin hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EveryCoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EveryCoin sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EveryCoin sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EveryCoin sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EveryCoin sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi EveryCoin sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide