EthereumETH sang TWD:Chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

ETH/TWD: 1 ETH ≈ NT$137,664.06 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$137,664.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,702,374.03 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng TWD là NT$504,911,956,178,309.01. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng TWD đã tăng NT$1,377.13, biểu thị mức tăng +1.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng TWD là NT$150,292.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$13.15.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang TWD

NT$137,664.06+1.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang TWD là NT$137,664.06 TWD, với sự thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETH/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $4,528.99, with a 24-hour trading change of +0.94%, ETH/USDT Spot is $4,528.99 and +0.94%, and ETH/USDT Perpetual is $4,527.5 and +0.96%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi ETH sang TWD

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1ETH
137,080.34TWD
2ETH
274,160.68TWD
3ETH
411,241.02TWD
4ETH
548,321.37TWD
5ETH
685,401.71TWD
6ETH
822,482.05TWD
7ETH
959,562.4TWD
8ETH
1,096,642.74TWD
9ETH
1,233,723.08TWD
10ETH
1,370,803.43TWD
100ETH
13,708,034.31TWD
500ETH
68,540,171.56TWD
1,000ETH
137,080,343.13TWD
5,000ETH
685,401,715.68TWD
10,000ETH
1,370,803,431.36TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang ETH

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1TWD
0.000007294ETH
2TWD
0.00001458ETH
3TWD
0.00002188ETH
4TWD
0.00002917ETH
5TWD
0.00003647ETH
6TWD
0.00004376ETH
7TWD
0.00005106ETH
8TWD
0.00005835ETH
9TWD
0.00006565ETH
10TWD
0.00007294ETH
100,000,000TWD
729.49ETH
500,000,000TWD
3,647.49ETH
1,000,000,000TWD
7,294.99ETH
5,000,000,000TWD
36,474.95ETH
10,000,000,000TWD
72,949.91ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang TWD và TWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ETH sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 TWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $4,530.45 USD, 1 ETH = €3,865.38 EUR, 1 ETH = ₹402,589.38 INR, 1 ETH = Rp75,090,290.1 IDR, 1 ETH = $6,324.06 CAD, 1 ETH = £3,370.65 GBP, 1 ETH = ฿146,680.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9688
logo BTCBTC
0.0001326
logo ETHETH
0.003632
logo XRPXRP
5.52
logo USDTUSDT
16.45
logo BNBBNB
0.01396
logo SOLSOL
0.07116
logo USDCUSDC
16.45
logo DOGEDOGE
64.75
logo STETHSTETH
0.003631
logo SMARTSMART
3,962.03
logo TRXTRX
48.22
logo ADAADA
19.52
logo WBTCWBTC
0.0001331
logo LINKLINK
0.7489
logo USDEUSDE
16.46

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ethereum (ETH) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide