DAO Maker Thị trường hôm nay
DAO Maker đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DAO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06355. Với nguồn cung lưu hành là 250,926,000 DAO, tổng vốn hóa thị trường của DAO tính bằng EUR là €13,763,852.38. Trong 24h qua, giá của DAO tính bằng EUR đã giảm €-0.004725, biểu thị mức giảm -6.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DAO tính bằng EUR là €7.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.06065.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DAO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DAO sang EUR là €0.06355 EUR, với sự thay đổi -6.92% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DAO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DAO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DAO Maker
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.07366 | -6.74% |
The real-time trading price of DAO/USDT Spot is $0.07366, with a 24-hour trading change of -6.74%, DAO/USDT Spot is $0.07366 and -6.74%, and DAO/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi DAO Maker sang Euro
Bảng chuyển đổi DAO sang EUR
Chuyển thành | |
|---|---|
1DAO | 0.06EUR |
2DAO | 0.12EUR |
3DAO | 0.19EUR |
4DAO | 0.25EUR |
5DAO | 0.31EUR |
6DAO | 0.38EUR |
7DAO | 0.44EUR |
8DAO | 0.5EUR |
9DAO | 0.57EUR |
10DAO | 0.63EUR |
10,000DAO | 635.59EUR |
50,000DAO | 3,177.99EUR |
100,000DAO | 6,355.99EUR |
500,000DAO | 31,779.97EUR |
1,000,000DAO | 63,559.95EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DAO
Chuyển thành | |
|---|---|
1EUR | 15.73DAO |
2EUR | 31.46DAO |
3EUR | 47.19DAO |
4EUR | 62.93DAO |
5EUR | 78.66DAO |
6EUR | 94.39DAO |
7EUR | 110.13DAO |
8EUR | 125.86DAO |
9EUR | 141.59DAO |
10EUR | 157.33DAO |
100EUR | 1,573.31DAO |
500EUR | 7,866.58DAO |
1,000EUR | 15,733.17DAO |
5,000EUR | 78,665.88DAO |
10,000EUR | 157,331.77DAO |
Bảng chuyển đổi số tiền DAO sang EUR và EUR sang DAO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 DAO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang DAO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DAO Maker phổ biến
DAO Maker | 1 DAO |
|---|---|
$0.07USD | |
€0.06EUR | |
₹6.53INR | |
Rp1,231.7IDR | |
$0.1CAD | |
£0.06GBP | |
฿2.39THB |
DAO Maker | 1 DAO |
|---|---|
₽5.98RUB | |
R$0.39BRL | |
د.إ0.27AED | |
₺3.11TRY | |
¥0.52CNY | |
¥11.39JPY | |
$0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DAO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DAO = $0.07 USD, 1 DAO = €0.06 EUR, 1 DAO = ₹6.53 INR, 1 DAO = Rp1,231.7 IDR, 1 DAO = $0.1 CAD, 1 DAO = £0.06 GBP, 1 DAO = ฿2.39 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
52.24 | |
0.005872 | |
0.1819 | |
579.66 | |
251.68 | |
0.6323 | |
4.06 | |
579.25 |
166,755.2 | |
1,984.36 | |
0.1815 | |
3,580.14 | |
1,113.53 | |
0.005903 | |
15.33 | |
1.16 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DAO Maker (DAO) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DAO của bạn
Nhập số lượng DAO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DAO Maker hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DAO Maker.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DAO Maker sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DAO Maker sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DAO Maker sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DAO Maker sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DAO Maker (DAO)
Phân Tích Chuyên Sâu Syndicate (SBOT): Một Kỷ Nguyên Mới Cho Mạng Xã Hội Phi Tập Trung Và Đầu Tư
Giữa làn sóng đổi mới không ngừng của Web3, Syndicate (SBOT) đang nhanh chóng nổi lên như một cái tên đáng chú ý. Là một nền tảng thế hệ mới tích hợp tổ chức tự trị phi tập trung (DAO), hợp tác xã hội và các công cụ đầu tư, Syndicate không chỉ mở ra những hướng đi mới cho các nhà sáng tạo và nh?
Dự báo giá token SKX: Sau khi giảm 80%, đây có phải là thời điểm lý tưởng để mua vào hay là cái bẫy rủi ro?
Token SKX, từng đạt mức đỉnh lịch sử là 2,90 USD, hiện đang dao động quanh mức 0,39 USD. Liệu đây có phải là cơ hội hiếm có, hay là cái bẫy cần tránh?
Hiểu về Tái thế chấp: Con dao hai lưỡi trên thị trường tài chính tiền mã hóa
Trong lĩnh vực tài chính sử dụng đòn bẩy, mỗi tài sản đều có thể được tái sử dụng nhiều lần, và việc hiểu rõ quá trình này chính là bước đầu tiên để bảo vệ khoản đầu tư của bạn.