daGamaDGMA sang HKD:Chuyển đổi daGama (DGMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

DGMA/HKD: 1 DGMA ≈ $0.4684 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

daGama Thị trường hôm nay

daGama đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DGMA chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4684. Với nguồn cung lưu hành là 43,736,000 DGMA, tổng vốn hóa thị trường của DGMA tính bằng HKD là $159,437,509.58. Trong 24h qua, giá của DGMA tính bằng HKD đã giảm $-0.03618, biểu thị mức giảm -7.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DGMA tính bằng HKD là $1.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2179.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DGMA sang HKD

$0.4684-7.17%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DGMA sang HKD là $0.4684 HKD, với sự thay đổi -7.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DGMA/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DGMA/HKD trong ngày qua.

Giao dịch daGama

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo daGamaDGMA/USDT
Giao ngay
$0.06038
-7.66%

The real-time trading price of DGMA/USDT Spot is $0.06038, with a 24-hour trading change of -7.66%, DGMA/USDT Spot is $0.06038 and -7.66%, and DGMA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi daGama sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi DGMA sang HKD

logo daGamaSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1DGMA
0.46HKD
2DGMA
0.92HKD
3DGMA
1.39HKD
4DGMA
1.85HKD
5DGMA
2.32HKD
6DGMA
2.78HKD
7DGMA
3.25HKD
8DGMA
3.71HKD
9DGMA
4.18HKD
10DGMA
4.64HKD
1,000DGMA
464.84HKD
5,000DGMA
2,324.21HKD
10,000DGMA
4,648.42HKD
50,000DGMA
23,242.13HKD
100,000DGMA
46,484.27HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang DGMA

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo daGama
1HKD
2.15DGMA
2HKD
4.3DGMA
3HKD
6.45DGMA
4HKD
8.6DGMA
5HKD
10.75DGMA
6HKD
12.9DGMA
7HKD
15.05DGMA
8HKD
17.21DGMA
9HKD
19.36DGMA
10HKD
21.51DGMA
100HKD
215.12DGMA
500HKD
1,075.63DGMA
1,000HKD
2,151.26DGMA
5,000HKD
10,756.32DGMA
10,000HKD
21,512.65DGMA

Bảng chuyển đổi số tiền DGMA sang HKD và HKD sang DGMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 DGMA sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang DGMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1daGama phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DGMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DGMA = $0.06 USD, 1 DGMA = €0.05 EUR, 1 DGMA = ₹5.34 INR, 1 DGMA = Rp1,001.84 IDR, 1 DGMA = $0.08 CAD, 1 DGMA = £0.04 GBP, 1 DGMA = ฿1.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.98
logo BTCBTC
0.0005668
logo ETHETH
0.01544
logo USDTUSDT
64.22
logo XRPXRP
22.58
logo BNBBNB
0.06368
logo SOLSOL
0.3089
logo USDCUSDC
64.29
logo SMARTSMART
14,410.44
logo STETHSTETH
0.01543
logo DOGEDOGE
280
logo TRXTRX
191.98
logo ADAADA
81.33
logo USDEUSDE
64.24
logo LINKLINK
3.01
logo WBTCWBTC
0.0005674

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi daGama (DGMA) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng DGMA của bạn

Nhập số lượng DGMA của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá daGama hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua daGama.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi daGama sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ daGama sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ daGama sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ daGama sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi daGama sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến daGama (DGMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide