CryptoFrancXCHF sang VND:Chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

XCHF/VND: 1 XCHF ≈ ₫26,617 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CryptoFranc Thị trường hôm nay

CryptoFranc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XCHF chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫26,617. Với nguồn cung lưu hành là 1,495,000 XCHF, tổng vốn hóa thị trường của XCHF tính bằng VND là ₫1,038,387,214,234,170.42. Trong 24h qua, giá của XCHF tính bằng VND đã giảm ₫-607.09, biểu thị mức giảm -2.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XCHF tính bằng VND là ₫17,126,475.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫2,644.42.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XCHF sang VND

26,617-2.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XCHF sang VND là ₫26,617 VND, với sự thay đổi -2.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XCHF/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XCHF/VND trong ngày qua.

Giao dịch CryptoFranc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XCHF/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XCHF/-- Spot is -- and --, and XCHF/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CryptoFranc sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi XCHF sang VND

logo CryptoFrancSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1XCHF
26,617VND
2XCHF
53,234VND
3XCHF
79,851VND
4XCHF
106,468.01VND
5XCHF
133,085.01VND
6XCHF
159,702.01VND
7XCHF
186,319.02VND
8XCHF
212,936.02VND
9XCHF
239,553.02VND
10XCHF
266,170.03VND
100XCHF
2,661,700.31VND
500XCHF
13,308,501.56VND
1,000XCHF
26,617,003.12VND
5,000XCHF
133,085,015.61VND
10,000XCHF
266,170,031.22VND

Bảng chuyển đổi VND sang XCHF

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CryptoFranc
1VND
0.00003756XCHF
2VND
0.00007513XCHF
3VND
0.0001127XCHF
4VND
0.0001502XCHF
5VND
0.0001878XCHF
6VND
0.0002254XCHF
7VND
0.0002629XCHF
8VND
0.0003005XCHF
9VND
0.0003381XCHF
10VND
0.0003756XCHF
10,000,000VND
375.69XCHF
50,000,000VND
1,878.49XCHF
100,000,000VND
3,756.99XCHF
500,000,000VND
18,784.98XCHF
1,000,000,000VND
37,569.96XCHF

Bảng chuyển đổi số tiền XCHF sang VND và VND sang XCHF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XCHF sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang XCHF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CryptoFranc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XCHF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XCHF = $1.02 USD, 1 XCHF = €0.88 EUR, 1 XCHF = ₹90.49 INR, 1 XCHF = Rp17,032.83 IDR, 1 XCHF = $1.43 CAD, 1 XCHF = £0.78 GBP, 1 XCHF = ฿33.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001547
logo BTCBTC
0.0000001869
logo ETHETH
0.000005552
logo USDTUSDT
0.01916
logo XRPXRP
0.008262
logo BNBBNB
0.00001926
logo SOLSOL
0.0001185
logo USDCUSDC
0.01915
logo SMARTSMART
5.71
logo STETHSTETH
0.000005552
logo TRXTRX
0.06566
logo DOGEDOGE
0.1064
logo ADAADA
0.03306
logo WBTCWBTC
0.0000001874
logo HYPEHYPE
0.000465
logo LINKLINK
0.001216

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CryptoFranc (XCHF) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng XCHF của bạn

Nhập số lượng XCHF của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CryptoFranc hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CryptoFranc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CryptoFranc sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CryptoFranc sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CryptoFranc sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CryptoFranc sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide