CrossFiXFI sang GBP:Chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Bảng Anh (GBP)

XFI/GBP: 1 XFI ≈ £0.2297 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

CrossFi Thị trường hôm nay

CrossFi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XFI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.2297. Với nguồn cung lưu hành là 42,253,610 XFI, tổng vốn hóa thị trường của XFI tính bằng GBP là £7,222,049.36. Trong 24h qua, giá của XFI tính bằng GBP đã giảm £-0.00763, biểu thị mức giảm -3.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XFI tính bằng GBP là £0.8332, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.03678.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XFI sang GBP

£0.2297-3.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XFI sang GBP là £0.2297 GBP, với sự thay đổi -3.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XFI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XFI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch CrossFi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrossFiXFI/USDT
Giao ngay
$0.3115
-3.39%

The real-time trading price of XFI/USDT Spot is $0.3115, with a 24-hour trading change of -3.39%, XFI/USDT Spot is $0.3115 and -3.39%, and XFI/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CrossFi sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi XFI sang GBP

logo CrossFiSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1XFI
0.22GBP
2XFI
0.45GBP
3XFI
0.68GBP
4XFI
0.91GBP
5XFI
1.14GBP
6XFI
1.37GBP
7XFI
1.6GBP
8XFI
1.83GBP
9XFI
2.06GBP
10XFI
2.29GBP
1,000XFI
229.73GBP
5,000XFI
1,148.66GBP
10,000XFI
2,297.33GBP
50,000XFI
11,486.65GBP
100,000XFI
22,973.31GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang XFI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo CrossFi
1GBP
4.35XFI
2GBP
8.7XFI
3GBP
13.05XFI
4GBP
17.41XFI
5GBP
21.76XFI
6GBP
26.11XFI
7GBP
30.47XFI
8GBP
34.82XFI
9GBP
39.17XFI
10GBP
43.52XFI
100GBP
435.28XFI
500GBP
2,176.43XFI
1,000GBP
4,352.87XFI
5,000GBP
21,764.38XFI
10,000GBP
43,528.76XFI

Bảng chuyển đổi số tiền XFI sang GBP và GBP sang XFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XFI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang XFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CrossFi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XFI = $0.31 USD, 1 XFI = €0.26 EUR, 1 XFI = ₹27.48 INR, 1 XFI = Rp5,130.57 IDR, 1 XFI = $0.43 CAD, 1 XFI = £0.23 GBP, 1 XFI = ฿10.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.89
logo BTCBTC
0.00545
logo ETHETH
0.1493
logo XRPXRP
226.82
logo USDTUSDT
673.52
logo BNBBNB
0.5777
logo SOLSOL
2.94
logo USDCUSDC
673.87
logo STETHSTETH
0.1492
logo DOGEDOGE
2,666.74
logo SMARTSMART
161,999
logo TRXTRX
1,975
logo ADAADA
804.57
logo WBTCWBTC
0.00545
logo LINKLINK
30.71
logo USDEUSDE
674.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CrossFi (XFI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng XFI của bạn

Nhập số lượng XFI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CrossFi hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CrossFi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CrossFi sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CrossFi sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CrossFi sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi CrossFi sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide