CrodexCRX sang VND:Chuyển đổi Crodex (CRX) sang Việt Nam đồng (VND)

CRX/VND: 1 CRX ≈ ₫18,882.92 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Crodex Thị trường hôm nay

Crodex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Crodex chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫18,882.92. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000 CRX, tổng vốn hóa thị trường của Crodex tính bằng VND là ₫49,511,293,569,372.93. Trong 24h qua, giá của Crodex tính bằng VND đã tăng ₫301.79, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Crodex tính bằng VND là ₫2,912,532.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫5.26.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRX sang VND

18,882.92+1.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRX sang VND là ₫18,882.92 VND, với sự thay đổi +1.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CRX/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRX/VND trong ngày qua.

Giao dịch Crodex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CRX/-- Spot is -- and --, and CRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Crodex sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CRX sang VND

logo CrodexSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CRX
18,882.92VND
2CRX
37,765.85VND
3CRX
56,648.78VND
4CRX
75,531.71VND
5CRX
94,414.64VND
6CRX
113,297.57VND
7CRX
132,180.49VND
8CRX
151,063.42VND
9CRX
169,946.35VND
10CRX
188,829.28VND
100CRX
1,888,292.84VND
500CRX
9,441,464.23VND
1,000CRX
18,882,928.47VND
5,000CRX
94,414,642.37VND
10,000CRX
188,829,284.74VND

Bảng chuyển đổi VND sang CRX

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Crodex
1VND
0.00005295CRX
2VND
0.0001059CRX
3VND
0.0001588CRX
4VND
0.0002118CRX
5VND
0.0002647CRX
6VND
0.0003177CRX
7VND
0.0003707CRX
8VND
0.0004236CRX
9VND
0.0004766CRX
10VND
0.0005295CRX
10,000,000VND
529.57CRX
50,000,000VND
2,647.89CRX
100,000,000VND
5,295.78CRX
500,000,000VND
26,478.94CRX
1,000,000,000VND
52,957.88CRX

Bảng chuyển đổi số tiền CRX sang VND và VND sang CRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CRX sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 VND sang CRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crodex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRX = $0.72 USD, 1 CRX = €0.62 EUR, 1 CRX = ₹63.94 INR, 1 CRX = Rp12,082.49 IDR, 1 CRX = $1 CAD, 1 CRX = £0.54 GBP, 1 CRX = ฿23.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001198
logo BTCBTC
0.0000001748
logo ETHETH
0.000004872
logo USDTUSDT
0.01906
logo XRPXRP
0.006997
logo BNBBNB
0.00002028
logo SOLSOL
0.00009879
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.08
logo DOGEDOGE
0.08471
logo STETHSTETH
0.00000487
logo TRXTRX
0.05704
logo ADAADA
0.02488
logo USDEUSDE
0.0191
logo WBTCWBTC
0.0000001753
logo LINKLINK
0.0009424

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Crodex (CRX) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CRX của bạn

Nhập số lượng CRX của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crodex hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crodex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crodex sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crodex sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crodex sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crodex sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide