CLeverCLEV sang VND:Chuyển đổi CLever (CLEV) sang Việt Nam đồng (VND)

CLEV/VND: 1 CLEV ≈ ₫138,141.54 VND

Lần cập nhật mới nhất:

CLever Thị trường hôm nay

CLever đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CLever chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫138,141.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 146,436.52 CLEV, tổng vốn hóa thị trường của CLever tính bằng VND là ₫529,253,913,927,046.13. Trong 24h qua, giá của CLever tính bằng VND đã tăng ₫2,135.29, biểu thị mức tăng +1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CLever tính bằng VND là ₫1,094,405.43, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫46,047.18.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CLEV sang VND

138,141.54+1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CLEV sang VND là ₫138,141.54 VND, với sự thay đổi +1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CLEV/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CLEV/VND trong ngày qua.

Giao dịch CLever

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CLEV/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, CLEV/-- Spot is -- and --, and CLEV/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi CLever sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi CLEV sang VND

logo CLeverSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1CLEV
138,141.54VND
2CLEV
276,283.08VND
3CLEV
414,424.62VND
4CLEV
552,566.16VND
5CLEV
690,707.7VND
6CLEV
828,849.24VND
7CLEV
966,990.78VND
8CLEV
1,105,132.33VND
9CLEV
1,243,273.87VND
10CLEV
1,381,415.41VND
100CLEV
13,814,154.12VND
500CLEV
69,070,770.64VND
1,000CLEV
138,141,541.29VND
5,000CLEV
690,707,706.48VND
10,000CLEV
1,381,415,412.96VND

Bảng chuyển đổi VND sang CLEV

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo CLever
1VND
0.000007238CLEV
2VND
0.00001447CLEV
3VND
0.00002171CLEV
4VND
0.00002895CLEV
5VND
0.00003619CLEV
6VND
0.00004343CLEV
7VND
0.00005067CLEV
8VND
0.00005791CLEV
9VND
0.00006515CLEV
10VND
0.00007238CLEV
100,000,000VND
723.89CLEV
500,000,000VND
3,619.47CLEV
1,000,000,000VND
7,238.95CLEV
5,000,000,000VND
36,194.76CLEV
10,000,000,000VND
72,389.52CLEV

Bảng chuyển đổi số tiền CLEV sang VND và VND sang CLEV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CLEV sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 VND sang CLEV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CLever phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CLEV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CLEV = $5.15 USD, 1 CLEV = €4.46 EUR, 1 CLEV = ₹456.68 INR, 1 CLEV = Rp85,886.48 IDR, 1 CLEV = $7.27 CAD, 1 CLEV = £3.92 GBP, 1 CLEV = ฿166.84 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001595
logo BTCBTC
0.0000001869
logo ETHETH
0.000005642
logo USDTUSDT
0.01912
logo XRPXRP
0.008233
logo BNBBNB
0.00001976
logo SOLSOL
0.0001186
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
5.65
logo STETHSTETH
0.00000565
logo TRXTRX
0.06581
logo DOGEDOGE
0.1067
logo ADAADA
0.03314
logo WBTCWBTC
0.0000001873
logo HYPEHYPE
0.0004555
logo LINKLINK
0.001203

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CLever (CLEV) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng CLEV của bạn

Nhập số lượng CLEV của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CLever hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CLever.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CLever sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CLever sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CLever sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CLever sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi CLever sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide