ChromiaCHR sang AED:Chuyển đổi Chromia (CHR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

CHR/AED: 1 CHR ≈ د.إ0.2366 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Chromia Thị trường hôm nay

Chromia đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CHR chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.2366. Với nguồn cung lưu hành là 848,681,914.37 CHR, tổng vốn hóa thị trường của CHR tính bằng AED là د.إ737,605,400.85. Trong 24h qua, giá của CHR tính bằng AED đã giảm د.إ-0.02348, biểu thị mức giảm -8.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CHR tính bằng AED là د.إ5.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.03209.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CHR sang AED

د.إ0.2366-8.99%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CHR sang AED là د.إ0.2366 AED, với sự thay đổi -8.99% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CHR/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CHR/AED trong ngày qua.

Giao dịch Chromia

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ChromiaCHR/USDT
Giao ngay
$0.06494
-8.98%
logo ChromiaCHR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06501
-8.72%

The real-time trading price of CHR/USDT Spot is $0.06494, with a 24-hour trading change of -8.98%, CHR/USDT Spot is $0.06494 and -8.98%, and CHR/USDT Perpetual is $0.06501 and -8.72%.

Bảng chuyển đổi Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi CHR sang AED

logo ChromiaSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CHR
0.23AED
2CHR
0.47AED
3CHR
0.71AED
4CHR
0.95AED
5CHR
1.19AED
6CHR
1.43AED
7CHR
1.67AED
8CHR
1.91AED
9CHR
2.15AED
10CHR
2.39AED
1,000CHR
239.22AED
5,000CHR
1,196.13AED
10,000CHR
2,392.26AED
50,000CHR
11,961.33AED
100,000CHR
23,922.66AED

Bảng chuyển đổi AED sang CHR

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Chromia
1AED
4.18CHR
2AED
8.36CHR
3AED
12.54CHR
4AED
16.72CHR
5AED
20.9CHR
6AED
25.08CHR
7AED
29.26CHR
8AED
33.44CHR
9AED
37.62CHR
10AED
41.8CHR
100AED
418.01CHR
500AED
2,090.06CHR
1,000AED
4,180.13CHR
5,000AED
20,900.68CHR
10,000AED
41,801.36CHR

Bảng chuyển đổi số tiền CHR sang AED và AED sang CHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CHR sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang CHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Chromia phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CHR = $0.06 USD, 1 CHR = €0.06 EUR, 1 CHR = ₹5.71 INR, 1 CHR = Rp1,077.67 IDR, 1 CHR = $0.09 CAD, 1 CHR = £0.05 GBP, 1 CHR = ฿2.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
12.3
logo BTCBTC
0.001378
logo ETHETH
0.04273
logo USDTUSDT
136.23
logo XRPXRP
59.24
logo BNBBNB
0.149
logo SOLSOL
0.9599
logo USDCUSDC
136.09
logo SMARTSMART
38,935.86
logo TRXTRX
468.24
logo STETHSTETH
0.04297
logo DOGEDOGE
844.53
logo ADAADA
262.62
logo WBTCWBTC
0.00138
logo HYPEHYPE
3.61
logo LINKLINK
9.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Chromia (CHR) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng CHR của bạn

Nhập số lượng CHR của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Chromia hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Chromia.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Chromia sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Chromia sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Chromia sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide