ChainLink Thị trường hôm nay
ChainLink đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainLink chuyển đổi sang Birr Ethiopia (ETB) là Br2,081.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 696,849,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của ChainLink tính bằng ETB là Br218,327,531,409,949.94. Trong 24h qua, giá của ChainLink tính bằng ETB đã tăng Br84.11, biểu thị mức tăng +4.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainLink tính bằng ETB là Br7,933.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br22.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang ETB là Br2,081.29 ETB, với sự thay đổi +4.19% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá LINK/ETB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/ETB trong ngày qua.
Giao dịch ChainLink
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $13.93 | +4.23% | |
Giao ngay | $0.004425 | +1.13% | |
Giao ngay | $13.91 | +4.33% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $13.92 | +4.28% |
The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.93, with a 24-hour trading change of +4.23%, LINK/USDT Spot is $13.93 and +4.23%, and LINK/USDT Perpetual is $13.92 and +4.28%.
Bảng chuyển đổi ChainLink sang Birr Ethiopia
Bảng chuyển đổi LINK sang ETB
Chuyển thành | |
|---|---|
1LINK | 2,081.29ETB |
2LINK | 4,162.58ETB |
3LINK | 6,243.87ETB |
4LINK | 8,325.16ETB |
5LINK | 10,406.45ETB |
6LINK | 12,487.74ETB |
7LINK | 14,569.03ETB |
8LINK | 16,650.33ETB |
9LINK | 18,731.62ETB |
10LINK | 20,812.91ETB |
100LINK | 208,129.13ETB |
500LINK | 1,040,645.68ETB |
1,000LINK | 2,081,291.37ETB |
5,000LINK | 10,406,456.89ETB |
10,000LINK | 20,812,913.79ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang LINK
Chuyển thành | |
|---|---|
1ETB | 0.0004804LINK |
2ETB | 0.0009609LINK |
3ETB | 0.001441LINK |
4ETB | 0.001921LINK |
5ETB | 0.002402LINK |
6ETB | 0.002882LINK |
7ETB | 0.003363LINK |
8ETB | 0.003843LINK |
9ETB | 0.004324LINK |
10ETB | 0.004804LINK |
1,000,000ETB | 480.47LINK |
5,000,000ETB | 2,402.35LINK |
10,000,000ETB | 4,804.7LINK |
50,000,000ETB | 24,023.54LINK |
100,000,000ETB | 48,047.09LINK |
Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang ETB và ETB sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 LINK sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 ETB sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
$13.91USD | |
€11.99EUR | |
₹1,232.94INR | |
Rp232,743.33IDR | |
$19.53CAD | |
£10.57GBP | |
฿451.33THB |
ChainLink | 1 LINK |
|---|---|
₽1,129.14RUB | |
R$73.74BRL | |
د.إ51.07AED | |
₺588.77TRY | |
¥98.87CNY | |
¥2,156.49JPY | |
$108.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.91 USD, 1 LINK = €11.99 EUR, 1 LINK = ₹1,232.94 INR, 1 LINK = Rp232,743.33 IDR, 1 LINK = $19.53 CAD, 1 LINK = £10.57 GBP, 1 LINK = ฿451.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
HYPE chuyển đổi sang ETB
BCH chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.3052 | |
0.00003558 | |
0.00106 | |
3.32 | |
1.49 | |
0.003555 | |
0.02366 | |
3.32 |
1,084.35 | |
11.36 | |
0.001059 | |
20.69 | |
6.96 | |
0.00003569 | |
0.08652 | |
0.006384 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Birr Ethiopia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainLink (LINK) sang Birr Ethiopia (ETB)
Nhập số lượng LINK của bạn
Nhập số lượng LINK của bạn
Chọn Birr Ethiopia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ETB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Birr Ethiopia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Birr Ethiopia (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Birr Ethiopia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Birr Ethiopia?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Birr Ethiopia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Birr Ethiopia (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)
Dự báo giá Chainlink khi hàng triệu LINK USDT rời khỏi sàn giao dịch
Khi dự trữ trên sàn thu hẹp, động lực giá thường chuyển từ “bán khi hồi” sang “siết nguồn cung lưu hành”.
Giá Chainlink (LINK/USDT): Nhà phân tích dự phóng cú tăng lên $50 khi cá voi gom 4 triệu token
Một nhịp sụt mạnh, tiếp theo là dòng rút khỏi sàn đều đặn và nhu cầu mua mới từ cá voi—đó là kịch bản kinh điển mà phe bò chờ đợi.
Dự báo giá Chainlink năm 2025: Liệu LINK có thể vượt mốc 30 USD?
Với việc Chainlink thiết lập quan hệ hợp tác cùng các tổ chức lớn như FTSE Russell và triển khai đánh giá stablecoin trực tuyến với S&P Global, giá của đồng tiền này đã xuất hiện dấu hiệu bứt phá mạnh vào đầu tháng 11.