Brett ETHBRETT sang HKD:Chuyển đổi Brett ETH (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

BRETT/HKD: 1 BRETT ≈ $0.04706 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Brett ETH Thị trường hôm nay

Brett ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett ETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.04706. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett ETH tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Brett ETH tính bằng HKD đã tăng $0.002035, biểu thị mức tăng +4.90%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett ETH tính bằng HKD là $1.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03189.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang HKD

$0.04706+4.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang HKD là $0.04706 HKD, với sự thay đổi +4.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Brett ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett ETHBRETT/USDT
Giao ngay
$0.04402
+3.30%
logo Brett ETHBRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04401
+3.38%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.04402, with a 24-hour trading change of +3.30%, BRETT/USDT Spot is $0.04402 and +3.30%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.04401 and +3.38%.

Bảng chuyển đổi Brett ETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi BRETT sang HKD

logo Brett ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1BRETT
0.04HKD
2BRETT
0.09HKD
3BRETT
0.14HKD
4BRETT
0.18HKD
5BRETT
0.23HKD
6BRETT
0.28HKD
7BRETT
0.32HKD
8BRETT
0.37HKD
9BRETT
0.42HKD
10BRETT
0.47HKD
10,000BRETT
470.67HKD
50,000BRETT
2,353.38HKD
100,000BRETT
4,706.77HKD
500,000BRETT
23,533.85HKD
1,000,000BRETT
47,067.71HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang BRETT

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett ETH
1HKD
21.24BRETT
2HKD
42.49BRETT
3HKD
63.73BRETT
4HKD
84.98BRETT
5HKD
106.22BRETT
6HKD
127.47BRETT
7HKD
148.72BRETT
8HKD
169.96BRETT
9HKD
191.21BRETT
10HKD
212.45BRETT
100HKD
2,124.59BRETT
500HKD
10,622.99BRETT
1,000HKD
21,245.98BRETT
5,000HKD
106,229.92BRETT
10,000HKD
212,459.85BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang HKD và HKD sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRETT sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett ETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.01 USD, 1 BRETT = €0.01 EUR, 1 BRETT = ₹0.54 INR, 1 BRETT = Rp100.38 IDR, 1 BRETT = $0.01 CAD, 1 BRETT = £0 GBP, 1 BRETT = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.91
logo BTCBTC
0.0005265
logo ETHETH
0.01446
logo USDTUSDT
64.23
logo BNBBNB
0.05049
logo XRPXRP
22.63
logo SOLSOL
0.2848
logo USDCUSDC
64.27
logo SMARTSMART
15,164.58
logo DOGEDOGE
258.19
logo STETHSTETH
0.01458
logo TRXTRX
188.61
logo ADAADA
78.22
logo WBTCWBTC
0.0005267
logo LINKLINK
2.88
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett ETH (BRETT) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett ETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett ETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett ETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett ETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett ETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett ETH (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide