Brett (ETH)BRETT sang EUR:Chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Euro (EUR)

BRETT/EUR: 1 BRETT ≈ €0.04425 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Brett (ETH) Thị trường hôm nay

Brett (ETH) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Brett (ETH) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04425. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,622,705.7 BRETT, tổng vốn hóa thị trường của Brett (ETH) tính bằng EUR là €2,617,054.74. Trong 24h qua, giá của Brett (ETH) tính bằng EUR đã tăng €0.004121, biểu thị mức tăng +10.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Brett (ETH) tính bằng EUR là €0.5703, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02007.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRETT sang EUR

0.04425+10.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRETT sang EUR là €0.04425 EUR, với sự thay đổi +10.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRETT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRETT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Brett (ETH)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Giao ngay
$0.03407
+13.79%
logo Brett (ETH)BRETT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03401
+13.90%

The real-time trading price of BRETT/USDT Spot is $0.03407, with a 24-hour trading change of +13.79%, BRETT/USDT Spot is $0.03407 and +13.79%, and BRETT/USDT Perpetual is $0.03401 and +13.90%.

Bảng chuyển đổi Brett (ETH) sang Euro

Bảng chuyển đổi BRETT sang EUR

logo Brett (ETH)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BRETT
0.04EUR
2BRETT
0.08EUR
3BRETT
0.13EUR
4BRETT
0.17EUR
5BRETT
0.22EUR
6BRETT
0.26EUR
7BRETT
0.3EUR
8BRETT
0.35EUR
9BRETT
0.39EUR
10BRETT
0.44EUR
10,000BRETT
442.52EUR
50,000BRETT
2,212.62EUR
100,000BRETT
4,425.25EUR
500,000BRETT
22,126.28EUR
1,000,000BRETT
44,252.56EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BRETT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Brett (ETH)
1EUR
22.59BRETT
2EUR
45.19BRETT
3EUR
67.79BRETT
4EUR
90.39BRETT
5EUR
112.98BRETT
6EUR
135.58BRETT
7EUR
158.18BRETT
8EUR
180.78BRETT
9EUR
203.37BRETT
10EUR
225.97BRETT
100EUR
2,259.75BRETT
500EUR
11,298.77BRETT
1,000EUR
22,597.55BRETT
5,000EUR
112,987.79BRETT
10,000EUR
225,975.58BRETT

Bảng chuyển đổi số tiền BRETT sang EUR và EUR sang BRETT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BRETT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BRETT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Brett (ETH) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRETT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRETT = $0.05 USD, 1 BRETT = €0.04 EUR, 1 BRETT = ₹4.56 INR, 1 BRETT = Rp850.52 IDR, 1 BRETT = $0.07 CAD, 1 BRETT = £0.04 GBP, 1 BRETT = ฿1.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
34.36
logo BTCBTC
0.005064
logo ETHETH
0.141
logo USDTUSDT
579.65
logo BNBBNB
0.4506
logo XRPXRP
229.22
logo SOLSOL
2.98
logo USDCUSDC
580.76
logo STETHSTETH
0.1412
logo SMARTSMART
158,259.96
logo DOGEDOGE
2,814.09
logo TRXTRX
1,803.82
logo ADAADA
838.29
logo WBTCWBTC
0.005058
logo LINKLINK
30.54
logo USDEUSDE
580.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Brett (ETH) (BRETT) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BRETT của bạn

Nhập số lượng BRETT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Brett (ETH) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Brett (ETH).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Brett (ETH) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Brett (ETH) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Brett (ETH) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Brett (ETH) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Brett (ETH) (BRETT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide