BreadBRD sang EUR:Chuyển đổi Bread (BRD) sang Euro (EUR)

BRD/EUR: 1 BRD ≈ €0.008568 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Bread Thị trường hôm nay

Bread đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BRD chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.008568. Với nguồn cung lưu hành là 85,775,320.73 BRD, tổng vốn hóa thị trường của BRD tính bằng EUR là €636,928.39. Trong 24h qua, giá của BRD tính bằng EUR đã giảm €-0.00000006683, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BRD tính bằng EUR là €2.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0004342.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BRD sang EUR

0.008568-0.00078%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BRD sang EUR là €0.008568 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BRD/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BRD/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Bread

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BRD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BRD/-- Spot is -- and --, and BRD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bread sang Euro

Bảng chuyển đổi BRD sang EUR

logo BreadSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1BRD
0EUR
2BRD
0.01EUR
3BRD
0.02EUR
4BRD
0.03EUR
5BRD
0.04EUR
6BRD
0.05EUR
7BRD
0.05EUR
8BRD
0.06EUR
9BRD
0.07EUR
10BRD
0.08EUR
100,000BRD
856.85EUR
500,000BRD
4,284.29EUR
1,000,000BRD
8,568.59EUR
5,000,000BRD
42,842.97EUR
10,000,000BRD
85,685.94EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang BRD

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Bread
1EUR
116.7BRD
2EUR
233.41BRD
3EUR
350.11BRD
4EUR
466.82BRD
5EUR
583.52BRD
6EUR
700.23BRD
7EUR
816.93BRD
8EUR
933.64BRD
9EUR
1,050.34BRD
10EUR
1,167.05BRD
100EUR
11,670.52BRD
500EUR
58,352.62BRD
1,000EUR
116,705.25BRD
5,000EUR
583,526.29BRD
10,000EUR
1,167,052.58BRD

Bảng chuyển đổi số tiền BRD sang EUR và EUR sang BRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 BRD sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang BRD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bread phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BRD = $0.01 USD, 1 BRD = €0.01 EUR, 1 BRD = ₹0.88 INR, 1 BRD = Rp164.9 IDR, 1 BRD = $0.01 CAD, 1 BRD = £0.01 GBP, 1 BRD = ฿0.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
49.39
logo BTCBTC
0.005649
logo ETHETH
0.172
logo USDTUSDT
577.15
logo XRPXRP
259.07
logo BNBBNB
0.5975
logo SOLSOL
3.66
logo USDCUSDC
576.85
logo SMARTSMART
171,706.28
logo STETHSTETH
0.1721
logo TRXTRX
2,018.28
logo DOGEDOGE
3,506.97
logo ADAADA
1,069.84
logo WBTCWBTC
0.005661
logo HYPEHYPE
14.73
logo LINKLINK
38.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bread (BRD) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng BRD của bạn

Nhập số lượng BRD của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bread hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bread.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bread sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bread sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bread sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bread sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bread sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide