BMXBMX sang IDR:Chuyển đổi BMX (BMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

BMX/IDR: 1 BMX ≈ Rp127,240.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

BMX Thị trường hôm nay

BMX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BMX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp127,240.65. Với nguồn cung lưu hành là 2,769,636.74 BMX, tổng vốn hóa thị trường của BMX tính bằng IDR là Rp5,846,275,284,844,460.41. Trong 24h qua, giá của BMX tính bằng IDR đã giảm Rp-14,573.38, biểu thị mức giảm -10.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BMX tính bằng IDR là Rp254,978.99, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4,319.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BMX sang IDR

Rp127,240.65-10.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BMX sang IDR là Rp127,240.65 IDR, với sự thay đổi -10.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BMX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch BMX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of BMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, BMX/-- Spot is -- and --, and BMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BMX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi BMX sang IDR

logo BMXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1BMX
130,060.85IDR
2BMX
260,121.71IDR
3BMX
390,182.56IDR
4BMX
520,243.42IDR
5BMX
650,304.27IDR
6BMX
780,365.13IDR
7BMX
910,425.98IDR
8BMX
1,040,486.84IDR
9BMX
1,170,547.69IDR
10BMX
1,300,608.55IDR
100BMX
13,006,085.52IDR
500BMX
65,030,427.61IDR
1,000BMX
130,060,855.23IDR
5,000BMX
650,304,276.16IDR
10,000BMX
1,300,608,552.32IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang BMX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo BMX
1IDR
0.000007688BMX
2IDR
0.00001537BMX
3IDR
0.00002306BMX
4IDR
0.00003075BMX
5IDR
0.00003844BMX
6IDR
0.00004613BMX
7IDR
0.00005382BMX
8IDR
0.0000615BMX
9IDR
0.00006919BMX
10IDR
0.00007688BMX
100,000,000IDR
768.87BMX
500,000,000IDR
3,844.35BMX
1,000,000,000IDR
7,688.7BMX
5,000,000,000IDR
38,443.54BMX
10,000,000,000IDR
76,887.08BMX

Bảng chuyển đổi số tiền BMX sang IDR và IDR sang BMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang BMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BMX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BMX = $7.84 USD, 1 BMX = €6.75 EUR, 1 BMX = ₹692.4 INR, 1 BMX = Rp130,060.86 IDR, 1 BMX = $10.92 CAD, 1 BMX = £5.94 GBP, 1 BMX = ฿253.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002254
logo BTCBTC
0.0000002802
logo ETHETH
0.000007977
logo USDTUSDT
0.03013
logo BNBBNB
0.00002773
logo XRPXRP
0.01221
logo SOLSOL
0.0001621
logo USDCUSDC
0.03014
logo SMARTSMART
6.81
logo STETHSTETH
0.000007966
logo DOGEDOGE
0.165
logo TRXTRX
0.1037
logo ADAADA
0.04936
logo WBTCWBTC
0.0000002797
logo HYPEHYPE
0.0006526
logo LINKLINK
0.001747

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BMX (BMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng BMX của bạn

Nhập số lượng BMX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BMX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BMX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BMX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BMX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BMX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BMX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi BMX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide