BattleFlyGFLY sang JPY:Chuyển đổi BattleFly (GFLY) sang Yên Nhật (JPY)

GFLY/JPY: 1 GFLY ≈ ¥0.8955 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

BattleFly Thị trường hôm nay

BattleFly đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BattleFly chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.8955. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,783,073.8 GFLY, tổng vốn hóa thị trường của BattleFly tính bằng JPY là ¥656,364,705.55. Trong 24h qua, giá của BattleFly tính bằng JPY đã tăng ¥0.04343, biểu thị mức tăng +5.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BattleFly tính bằng JPY là ¥1,415.82, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.8072.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFLY sang JPY

¥0.8955+5.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFLY sang JPY là ¥0.8955 JPY, với sự thay đổi +5.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFLY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFLY/JPY trong ngày qua.

Giao dịch BattleFly

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of GFLY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, GFLY/-- Spot is -- and --, and GFLY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi BattleFly sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi GFLY sang JPY

logo BattleFlySố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GFLY
0.89JPY
2GFLY
1.79JPY
3GFLY
2.68JPY
4GFLY
3.58JPY
5GFLY
4.47JPY
6GFLY
5.37JPY
7GFLY
6.26JPY
8GFLY
7.16JPY
9GFLY
8.06JPY
10GFLY
8.95JPY
1,000GFLY
895.56JPY
5,000GFLY
4,477.84JPY
10,000GFLY
8,955.69JPY
50,000GFLY
44,778.48JPY
100,000GFLY
89,556.97JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GFLY

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo BattleFly
1JPY
1.11GFLY
2JPY
2.23GFLY
3JPY
3.34GFLY
4JPY
4.46GFLY
5JPY
5.58GFLY
6JPY
6.69GFLY
7JPY
7.81GFLY
8JPY
8.93GFLY
9JPY
10.04GFLY
10JPY
11.16GFLY
100JPY
111.66GFLY
500JPY
558.3GFLY
1,000JPY
1,116.6GFLY
5,000JPY
5,583.03GFLY
10,000JPY
11,166.07GFLY

Bảng chuyển đổi số tiền GFLY sang JPY và JPY sang GFLY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GFLY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang GFLY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1BattleFly phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFLY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFLY = $0.01 USD, 1 GFLY = €0.01 EUR, 1 GFLY = ₹0.52 INR, 1 GFLY = Rp97.47 IDR, 1 GFLY = $0.01 CAD, 1 GFLY = £0 GBP, 1 GFLY = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.271
logo BTCBTC
0.00003146
logo ETHETH
0.0009461
logo USDTUSDT
3.26
logo XRPXRP
1.39
logo BNBBNB
0.003296
logo SOLSOL
0.02003
logo USDCUSDC
3.26
logo SMARTSMART
965.5
logo STETHSTETH
0.0009469
logo TRXTRX
11.11
logo DOGEDOGE
18.1
logo ADAADA
5.59
logo WBTCWBTC
0.00003154
logo HYPEHYPE
0.07627
logo LINKLINK
0.2032

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi BattleFly (GFLY) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng GFLY của bạn

Nhập số lượng GFLY của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá BattleFly hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua BattleFly.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi BattleFly sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ BattleFly sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ BattleFly sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ BattleFly sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi BattleFly sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide