Bankroll VaultVLT sang THB:Chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Baht Thái (THB)

VLT/THB: 1 VLT ≈ ฿9.34 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Bankroll Vault Thị trường hôm nay

Bankroll Vault đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLT chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿9.34. Với nguồn cung lưu hành là 294,635 VLT, tổng vốn hóa thị trường của VLT tính bằng THB là ฿89,540,103.71. Trong 24h qua, giá của VLT tính bằng THB đã giảm ฿-0.2369, biểu thị mức giảm -2.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLT tính bằng THB là ฿652.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿2.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLT sang THB

฿9.34-2.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLT sang THB là ฿9.34 THB, với sự thay đổi -2.47% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLT/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLT/THB trong ngày qua.

Giao dịch Bankroll Vault

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VLT/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VLT/-- Spot is -- and --, and VLT/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Bankroll Vault sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi VLT sang THB

logo Bankroll VaultSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1VLT
9.34THB
2VLT
18.69THB
3VLT
28.03THB
4VLT
37.38THB
5VLT
46.72THB
6VLT
56.07THB
7VLT
65.41THB
8VLT
74.76THB
9VLT
84.11THB
10VLT
93.45THB
100VLT
934.56THB
500VLT
4,672.83THB
1,000VLT
9,345.67THB
5,000VLT
46,728.38THB
10,000VLT
93,456.76THB

Bảng chuyển đổi THB sang VLT

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Bankroll Vault
1THB
0.107VLT
2THB
0.214VLT
3THB
0.321VLT
4THB
0.428VLT
5THB
0.535VLT
6THB
0.642VLT
7THB
0.749VLT
8THB
0.856VLT
9THB
0.963VLT
10THB
1.07VLT
1,000THB
107VLT
5,000THB
535VLT
10,000THB
1,070.01VLT
50,000THB
5,350.06VLT
100,000THB
10,700.13VLT

Bảng chuyển đổi số tiền VLT sang THB và THB sang VLT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VLT sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 THB sang VLT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bankroll Vault phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLT = $0.29 USD, 1 VLT = €0.25 EUR, 1 VLT = ₹25.5 INR, 1 VLT = Rp4,761.89 IDR, 1 VLT = $0.4 CAD, 1 VLT = £0.22 GBP, 1 VLT = ฿9.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.9437
logo BTCBTC
0.0001379
logo ETHETH
0.003869
logo USDTUSDT
15.36
logo BNBBNB
0.01307
logo XRPXRP
6.27
logo SOLSOL
0.07872
logo USDCUSDC
15.38
logo SMARTSMART
3,510.37
logo STETHSTETH
0.00387
logo DOGEDOGE
77.11
logo TRXTRX
49.38
logo ADAADA
22.67
logo WBTCWBTC
0.0001379
logo LINKLINK
0.8246
logo USDEUSDE
15.38

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Bankroll Vault (VLT) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng VLT của bạn

Nhập số lượng VLT của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bankroll Vault hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bankroll Vault.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bankroll Vault sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bankroll Vault sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bankroll Vault sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bankroll Vault sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide