AventusAVT sang INR:Chuyển đổi Aventus (AVT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

AVT/INR: 1 AVT ≈ ₹80.65 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Aventus Thị trường hôm nay

Aventus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVT chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹80.65. Với nguồn cung lưu hành là 9,886,781.72 AVT, tổng vốn hóa thị trường của AVT tính bằng INR là ₹71,816,181,094.39. Trong 24h qua, giá của AVT tính bằng INR đã giảm ₹-2.34, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVT tính bằng INR là ₹923.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.62.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVT sang INR

80.65-2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVT sang INR là ₹80.65 INR, với sự thay đổi -2.82% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AVT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Aventus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AventusAVT/USDT
Giao ngay
$0.8975
-3.63%

The real-time trading price of AVT/USDT Spot is $0.8975, with a 24-hour trading change of -3.63%, AVT/USDT Spot is $0.8975 and -3.63%, and AVT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aventus sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi AVT sang INR

logo AventusSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1AVT
80.82INR
2AVT
161.65INR
3AVT
242.48INR
4AVT
323.31INR
5AVT
404.13INR
6AVT
484.96INR
7AVT
565.79INR
8AVT
646.62INR
9AVT
727.45INR
10AVT
808.27INR
100AVT
8,082.78INR
500AVT
40,413.93INR
1,000AVT
80,827.86INR
5,000AVT
404,139.31INR
10,000AVT
808,278.62INR

Bảng chuyển đổi INR sang AVT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Aventus
1INR
0.01237AVT
2INR
0.02474AVT
3INR
0.03711AVT
4INR
0.04948AVT
5INR
0.06185AVT
6INR
0.07423AVT
7INR
0.0866AVT
8INR
0.09897AVT
9INR
0.1113AVT
10INR
0.1237AVT
10,000INR
123.71AVT
50,000INR
618.59AVT
100,000INR
1,237.19AVT
500,000INR
6,185.98AVT
1,000,000INR
12,371.97AVT

Bảng chuyển đổi số tiền AVT sang INR và INR sang AVT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AVT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang AVT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aventus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVT = $0.9 USD, 1 AVT = €0.77 EUR, 1 AVT = ₹80.66 INR, 1 AVT = Rp14,933.55 IDR, 1 AVT = $1.24 CAD, 1 AVT = £0.67 GBP, 1 AVT = ฿28.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.5369
logo BTCBTC
0.00006179
logo ETHETH
0.001791
logo USDTUSDT
5.55
logo XRPXRP
2.68
logo BNBBNB
0.006218
logo USDCUSDC
5.55
logo SOLSOL
0.04111
logo SMARTSMART
1,845.65
logo STETHSTETH
0.001788
logo TRXTRX
19.57
logo DOGEDOGE
39.04
logo ADAADA
12.76
logo BCHBCH
0.009529
logo WBTCWBTC
0.00006179
logo LINKLINK
0.4052

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aventus (AVT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng AVT của bạn

Nhập số lượng AVT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aventus hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aventus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aventus sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aventus sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aventus sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aventus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide