ArivaARV sang USD:Chuyển đổi Ariva (ARV) sang Đô la Mỹ (USD)

ARV/USD: 1 ARV ≈ $0.00000649 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ariva Thị trường hôm nay

Ariva đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ARV chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.00000649. Với nguồn cung lưu hành là 72,553,169,190 ARV, tổng vốn hóa thị trường của ARV tính bằng USD là $470,870.06. Trong 24h qua, giá của ARV tính bằng USD đã giảm $-0.0000001014, biểu thị mức giảm -1.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ARV tính bằng USD là $0.001418, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0000054.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ARV sang USD

$0.00000649-1.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ARV sang USD là $0.00000649 USD, với sự thay đổi -1.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ARV/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ARV/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ariva

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ArivaARV/USDT
Giao ngay
$0.000006488
-1.65%

The real-time trading price of ARV/USDT Spot is $0.000006488, with a 24-hour trading change of -1.65%, ARV/USDT Spot is $0.000006488 and -1.65%, and ARV/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Ariva sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi ARV sang USD

logo ArivaSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ARV
0USD
2ARV
0USD
3ARV
0USD
4ARV
0USD
5ARV
0USD
6ARV
0USD
7ARV
0USD
8ARV
0USD
9ARV
0USD
10ARV
0USD
100,000,000ARV
649USD
500,000,000ARV
3,245USD
1,000,000,000ARV
6,490USD
5,000,000,000ARV
32,450USD
10,000,000,000ARV
64,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang ARV

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ariva
1USD
154,083.2ARV
2USD
308,166.4ARV
3USD
462,249.61ARV
4USD
616,332.81ARV
5USD
770,416.02ARV
6USD
924,499.22ARV
7USD
1,078,582.43ARV
8USD
1,232,665.63ARV
9USD
1,386,748.84ARV
10USD
1,540,832.04ARV
100USD
15,408,320.49ARV
500USD
77,041,602.46ARV
1,000USD
154,083,204.93ARV
5,000USD
770,416,024.65ARV
10,000USD
1,540,832,049.3ARV

Bảng chuyển đổi số tiền ARV sang USD và USD sang ARV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 ARV sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang ARV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ariva phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ARV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ARV = $0 USD, 1 ARV = €0 EUR, 1 ARV = ₹0 INR, 1 ARV = Rp0.11 IDR, 1 ARV = $0 CAD, 1 ARV = £0 GBP, 1 ARV = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.36
logo BTCBTC
0.004417
logo ETHETH
0.12
logo XRPXRP
171.11
logo USDTUSDT
499.82
logo BNBBNB
0.6012
logo SOLSOL
2.8
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
76,206.73
logo STETHSTETH
0.1201
logo TRXTRX
1,430.57
logo DOGEDOGE
2,338.52
logo ADAADA
582.95
logo LINKLINK
20.95
logo WBTCWBTC
0.004415
logo HYPEHYPE
11.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ariva (ARV) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng ARV của bạn

Nhập số lượng ARV của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ariva hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ariva.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ariva sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ariva sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ariva sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ariva sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ariva sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.