AdamantADDY sang EUR:Chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Euro (EUR)

ADDY/EUR: 1 ADDY ≈ €0.02119 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Adamant Thị trường hôm nay

Adamant đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Adamant chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02119. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADDY, tổng vốn hóa thị trường của Adamant tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Adamant tính bằng EUR đã tăng €0.0007202, biểu thị mức tăng +3.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Adamant tính bằng EUR là €73.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.009103.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADDY sang EUR

0.02119+3.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADDY sang EUR là €0.02119 EUR, với sự thay đổi +3.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADDY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADDY/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Adamant

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADDY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ADDY/-- Spot is -- and --, and ADDY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Adamant sang Euro

Bảng chuyển đổi ADDY sang EUR

logo AdamantSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ADDY
0.02EUR
2ADDY
0.04EUR
3ADDY
0.06EUR
4ADDY
0.08EUR
5ADDY
0.1EUR
6ADDY
0.12EUR
7ADDY
0.14EUR
8ADDY
0.16EUR
9ADDY
0.18EUR
10ADDY
0.2EUR
10,000ADDY
209.21EUR
50,000ADDY
1,046.05EUR
100,000ADDY
2,092.11EUR
500,000ADDY
10,460.57EUR
1,000,000ADDY
20,921.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ADDY

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Adamant
1EUR
47.79ADDY
2EUR
95.59ADDY
3EUR
143.39ADDY
4EUR
191.19ADDY
5EUR
238.99ADDY
6EUR
286.79ADDY
7EUR
334.58ADDY
8EUR
382.38ADDY
9EUR
430.18ADDY
10EUR
477.98ADDY
100EUR
4,779.85ADDY
500EUR
23,899.25ADDY
1,000EUR
47,798.51ADDY
5,000EUR
238,992.58ADDY
10,000EUR
477,985.17ADDY

Bảng chuyển đổi số tiền ADDY sang EUR và EUR sang ADDY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ADDY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ADDY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Adamant phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADDY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADDY = $0.02 USD, 1 ADDY = €0.02 EUR, 1 ADDY = ₹2.18 INR, 1 ADDY = Rp408.25 IDR, 1 ADDY = $0.03 CAD, 1 ADDY = £0.02 GBP, 1 ADDY = ฿0.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.71
logo BTCBTC
0.004853
logo ETHETH
0.1304
logo XRPXRP
190.39
logo USDTUSDT
586.45
logo BNBBNB
0.5471
logo SOLSOL
2.52
logo USDCUSDC
587.25
logo SMARTSMART
131,457.21
logo DOGEDOGE
2,262
logo STETHSTETH
0.1301
logo TRXTRX
1,708.4
logo ADAADA
670.22
logo LINKLINK
25.57
logo WBTCWBTC
0.004863
logo USDEUSDE
586.78

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Adamant (ADDY) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng ADDY của bạn

Nhập số lượng ADDY của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Adamant hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Adamant.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Adamant sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Adamant sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Adamant sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Adamant sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide