Aave DAI v1ADAI sang HKD:Chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

ADAI/HKD: 1 ADAI ≈ $7.8 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave DAI v1 Thị trường hôm nay

Aave DAI v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave DAI v1 chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $7.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ADAI, tổng vốn hóa thị trường của Aave DAI v1 tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave DAI v1 tính bằng HKD đã tăng $0.03332, biểu thị mức tăng +0.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave DAI v1 tính bằng HKD là $13.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAI sang HKD

$7.8+0.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAI sang HKD là $7.8 HKD, với sự thay đổi +0.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Aave DAI v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ADAI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ADAI/-- Spot is -- and --, and ADAI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Aave DAI v1 sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi ADAI sang HKD

logo Aave DAI v1Số lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ADAI
7.75HKD
2ADAI
15.51HKD
3ADAI
23.27HKD
4ADAI
31.02HKD
5ADAI
38.78HKD
6ADAI
46.54HKD
7ADAI
54.29HKD
8ADAI
62.05HKD
9ADAI
69.81HKD
10ADAI
77.56HKD
100ADAI
775.67HKD
500ADAI
3,878.35HKD
1,000ADAI
7,756.71HKD
5,000ADAI
38,783.57HKD
10,000ADAI
77,567.15HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ADAI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave DAI v1
1HKD
0.1289ADAI
2HKD
0.2578ADAI
3HKD
0.3867ADAI
4HKD
0.5156ADAI
5HKD
0.6446ADAI
6HKD
0.7735ADAI
7HKD
0.9024ADAI
8HKD
1.03ADAI
9HKD
1.16ADAI
10HKD
1.28ADAI
1,000HKD
128.92ADAI
5,000HKD
644.6ADAI
10,000HKD
1,289.2ADAI
50,000HKD
6,446.02ADAI
100,000HKD
12,892.05ADAI

Bảng chuyển đổi số tiền ADAI sang HKD và HKD sang ADAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ADAI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang ADAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave DAI v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAI = $1 USD, 1 ADAI = €0.86 EUR, 1 ADAI = ₹89.01 INR, 1 ADAI = Rp16,664.54 IDR, 1 ADAI = $1.4 CAD, 1 ADAI = £0.75 GBP, 1 ADAI = ฿32.52 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.92
logo BTCBTC
0.0005337
logo ETHETH
0.0142
logo XRPXRP
21.18
logo USDTUSDT
64.2
logo BNBBNB
0.05783
logo SOLSOL
0.2755
logo USDCUSDC
64.3
logo SMARTSMART
14,479.25
logo DOGEDOGE
246.99
logo STETHSTETH
0.01415
logo TRXTRX
186.85
logo ADAADA
74.34
logo LINKLINK
2.82
logo WBTCWBTC
0.0005351
logo USDEUSDE
64.25

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave DAI v1 (ADAI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng ADAI của bạn

Nhập số lượng ADAI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave DAI v1 hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave DAI v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave DAI v1 sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave DAI v1 sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave DAI v1 sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave DAI v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide