WAX Thị trường hôm nay
WAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.165. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng CNY là ¥4,079,103,183.25. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng CNY đã tăng ¥0.002609, biểu thị mức tăng +1.610000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng CNY là ¥19.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1124.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang CNY là ¥0.165 CNY, với sự thay đổi +1.61% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/CNY trong ngày qua.
Giao dịch WAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02345 | +2.13% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02342 | +1.83% |
The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02345, with a 24-hour trading change of +2.13%, WAXP/USDT Spot is $0.02345 and +2.13%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02342 and +1.83%.
Bảng chuyển đổi WAX sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi WAXP sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WAXP | 0.16CNY |
2WAXP | 0.33CNY |
3WAXP | 0.49CNY |
4WAXP | 0.66CNY |
5WAXP | 0.82CNY |
6WAXP | 0.99CNY |
7WAXP | 1.15CNY |
8WAXP | 1.32CNY |
9WAXP | 1.48CNY |
10WAXP | 1.65CNY |
1000WAXP | 165.04CNY |
5000WAXP | 825.22CNY |
10000WAXP | 1,650.44CNY |
50000WAXP | 8,252.24CNY |
100000WAXP | 16,504.48CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang WAXP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 6.05WAXP |
2CNY | 12.11WAXP |
3CNY | 18.17WAXP |
4CNY | 24.23WAXP |
5CNY | 30.29WAXP |
6CNY | 36.35WAXP |
7CNY | 42.41WAXP |
8CNY | 48.47WAXP |
9CNY | 54.53WAXP |
10CNY | 60.58WAXP |
100CNY | 605.89WAXP |
500CNY | 3,029.47WAXP |
1000CNY | 6,058.95WAXP |
5000CNY | 30,294.79WAXP |
10000CNY | 60,589.58WAXP |
Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang CNY và CNY sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXP sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1WAX phổ biến
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.95INR |
![]() | Rp354.97IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.77THB |
WAX | 1 WAXP |
---|---|
![]() | ₽2.16RUB |
![]() | R$0.13BRL |
![]() | د.إ0.09AED |
![]() | ₺0.8TRY |
![]() | ¥0.17CNY |
![]() | ¥3.37JPY |
![]() | $0.18HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.95 INR, 1 WAXP = Rp354.97 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.77 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.6 |
![]() | 0.0006092 |
![]() | 0.0233 |
![]() | 24.68 |
![]() | 70.84 |
![]() | 0.1033 |
![]() | 0.4404 |
![]() | 70.88 |
![]() | 16,132.95 |
![]() | 365.97 |
![]() | 235.44 |
![]() | 0.02337 |
![]() | 97.52 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.00061 |
![]() | 159.25 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng WAXP của bạn
Nhập số lượng WAXP của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?
Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Cách mua HYPER Futures?
Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025
Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?
Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet
Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp
Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.