WAXWAXP sang INR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Indian Rupee (INR)

WAXP/INR: 1 WAXP ≈ ₹1.98 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng INR là ₹582,303,937,080.32. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng INR đã tăng ₹0.03897, biểu thị mức tăng +2.030000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng INR là ₹231.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.33.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR

1.98+2.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹1.98 INR, với sự thay đổi +2.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.02361
+2.74%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02355
+2.79%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.02361, with a 24-hour trading change of +2.74%, WAXP/USDT Spot is $0.02361 and +2.74%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.02355 and +2.79%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi WAXP sang INR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAXP
1.96INR
2WAXP
3.92INR
3WAXP
5.88INR
4WAXP
7.84INR
5WAXP
9.8INR
6WAXP
11.76INR
7WAXP
13.72INR
8WAXP
15.68INR
9WAXP
17.64INR
10WAXP
19.6INR
100WAXP
196.07INR
500WAXP
980.37INR
1000WAXP
1,960.74INR
5000WAXP
9,803.7INR
10000WAXP
19,607.4INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAXP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1INR
0.51WAXP
2INR
1.02WAXP
3INR
1.53WAXP
4INR
2.04WAXP
5INR
2.55WAXP
6INR
3.06WAXP
7INR
3.57WAXP
8INR
4.08WAXP
9INR
4.59WAXP
10INR
5.1WAXP
1000INR
510.01WAXP
5000INR
2,550.05WAXP
10000INR
5,100.11WAXP
50000INR
25,500.57WAXP
100000INR
51,001.14WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.99 INR, 1 WAXP = Rp361.19 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.02 GBP, 1 WAXP = ฿0.79 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3881
logo BTCBTC
0.00005102
logo ETHETH
0.001935
logo XRPXRP
2.03
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.008702
logo SOLSOL
0.03677
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,369.4
logo DOGEDOGE
30.22
logo TRXTRX
19.9
logo STETHSTETH
0.001966
logo ADAADA
8.02
logo HYPEHYPE
0.1262
logo WBTCWBTC
0.0000516
logo XLMXLM
13.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến WAX (WAXP)

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Dự đoán giá Little Pepe (LILPEPE): Liệu nó có thể đạt 1 đô la vào năm 2025?

Một con ếch với vòng hào quang công nghệ đang đẩy ranh giới của các đồng Meme với động cơ Layer 2.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách mua HYPER Futures?

Cách mua HYPER Futures?

Lợi nhuận cao từ HYPER Perptual Futures đi kèm với rủi ro cao, và giao dịch thành công yêu cầu kỷ luật nghiêm ngặt.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Babylon là gì? Dự đoán giá TOKEN BABY cho năm 2025

Mặc dù phải đối mặt với sự biến động của thị trường và áp lực mở khóa trong ngắn hạn, sự đổi mới công nghệ của BABY và sự ủng hộ từ các nguồn vốn hàng đầu dự kiến sẽ dẫn đến việc đánh giá lại giá trị vào năm 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Cách Mua Hợp Đồng Tương Lai BABY?

Bài viết này sẽ lấy Gate làm ví dụ để giải thích chi tiết quy trình hoạt động và dữ liệu giao dịch cốt lõi của Hợp đồng tương lai BABY.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Xu hướng giá mới nhất và phân tích dự án của token velvet

Theo dữ liệu mới nhất, giá hiện tại của token velvet là 0,052686 USD, với khối lượng giao dịch trong 24 giờ là 34,735,242 USD.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15
Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon: Nền tảng năng suất Đô la tổng hợp

Falcon thường đề cập đến một loại giao thức DeFi mới nổi, có chức năng chính là cung cấp cho những người nắm giữ dịch vụ quản lý lợi suất cho stablecoin hoặc tài sản đô la tổng hợp.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-15

Tìm hiểu thêm về WAX (WAXP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.