Vaulta Thị trường hôm nay
Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.76. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng CNY là ¥41,455,625,886.63. Trong 24h qua, giá của A tính bằng CNY đã giảm ¥-0.02155, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng CNY là ¥5.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥3.21.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang CNY là ¥3.76 CNY, với sự thay đổi -0.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá A/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Vaulta
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5333 | -0.65% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5334 | -1.66% |
The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.5333, with a 24-hour trading change of -0.65%, A/USDT Spot is $0.5333 and -0.65%, and A/USDT Perpetual is $0.5334 and -1.66%.
Bảng chuyển đổi Vaulta sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi A sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1A | 3.68CNY |
2A | 7.36CNY |
3A | 11.04CNY |
4A | 14.72CNY |
5A | 18.4CNY |
6A | 22.09CNY |
7A | 25.77CNY |
8A | 29.45CNY |
9A | 33.13CNY |
10A | 36.81CNY |
100A | 368.17CNY |
500A | 1,840.88CNY |
1,000A | 3,681.77CNY |
5,000A | 18,408.85CNY |
10,000A | 36,817.7CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang A
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2716A |
2CNY | 0.5432A |
3CNY | 0.8148A |
4CNY | 1.08A |
5CNY | 1.35A |
6CNY | 1.62A |
7CNY | 1.9A |
8CNY | 2.17A |
9CNY | 2.44A |
10CNY | 2.71A |
1,000CNY | 271.6A |
5,000CNY | 1,358.04A |
10,000CNY | 2,716.08A |
50,000CNY | 13,580.42A |
100,000CNY | 27,160.84A |
Bảng chuyển đổi số tiền A sang CNY và CNY sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 A sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | $0.53USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.55INR |
![]() | Rp8,090.02IDR |
![]() | $0.72CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.59THB |
Vaulta | 1 A |
---|---|
![]() | ₽49.28RUB |
![]() | R$2.9BRL |
![]() | د.إ1.96AED |
![]() | ₺18.2TRY |
![]() | ¥3.76CNY |
![]() | ¥76.8JPY |
![]() | $4.16HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.53 USD, 1 A = €0.48 EUR, 1 A = ₹44.55 INR, 1 A = Rp8,090.02 IDR, 1 A = $0.72 CAD, 1 A = £0.4 GBP, 1 A = ฿17.59 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.08 |
![]() | 0.0006052 |
![]() | 0.01878 |
![]() | 22.84 |
![]() | 70.9 |
![]() | 0.08998 |
![]() | 0.3996 |
![]() | 70.89 |
![]() | 16,769.92 |
![]() | 0.01884 |
![]() | 325.27 |
![]() | 215.8 |
![]() | 92.95 |
![]() | 0.0006063 |
![]() | 1.67 |
![]() | 18.77 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Vaulta (A) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng A của bạn
Nhập số lượng A của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

ACH Coin Là Gì? Tìm Hiểu Về Alchemy Pay Trên Gate
Tìm hiểu cách ACH hỗ trợ giải pháp thanh toán crypto-fiat của Alchemy Pay và kết nối tài chính truyền thống với số hóa.

Giá Pi Network Hôm Nay: Diễn Biến Và Kỳ Vọng Từ Cộng Đồng
Tìm hiểu điều gì đang thúc đẩy sự quan tâm đến Pi Coin và sự phát triển của Pi Network năm 2025.

Axie Infinity Là Gì? Khi Trò Chơi Trở Thành Cửa Ngõ Bước Vào Thế Giới Crypto
Khám phá Axie Infinity – nơi trò chơi và crypto hòa quyện, mở ra tương lai chơi game để kiếm tiền.

XRP USDT Là Gì? Khám Phá Cặp Giao Dịch Được Ưa Chuộng Trong Thị Trường Crypto
Tìm hiểu cách XRP ảnh hưởng đến thị trường crypto và giao dịch với USDT mang lại thanh khoản ra sao.

Magic Eden Là Gì? Hệ Sinh Thái NFT Đang Tái Định Hình Thị Trường Web3
Tìm hiểu Magic Eden, chợ NFT hàng đầu được hỗ trợ bởi token ME và hệ sinh thái Solana.

Grass (GRASS) Là Gì? Dự Án Biến Băng Thông Thành Tiền Nhờ Dữ Liệu Cho AI
Tìm hiểu Grass (GRASS), dự án cho phép người dùng kiếm tiền bằng cách chia sẻ dữ liệu huấn luyện AI.