VaultaChuyển đổi Vaulta (A) sang Euro (EUR)

A/EUR: 1 A ≈ €0.5611 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Vaulta Thị trường hôm nay

Vaulta đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của A chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5611. Với nguồn cung lưu hành là 1,562,570,047 A, tổng vốn hóa thị trường của A tính bằng EUR là €785,615,995.43. Trong 24h qua, giá của A tính bằng EUR đã giảm €-0.02044, biểu thị mức giảm -3.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của A tính bằng EUR là €0.6976, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.5313.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1A sang EUR

0.5611-3.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 A sang EUR là €0.5611 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá A/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 A/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Vaulta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VaultaA/USDT
Giao ngay
$0.6233
-4.54%
logo VaultaA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6233
-4.36%

The real-time trading price of A/USDT Spot is $0.6233, with a 24-hour trading change of -4.54%, A/USDT Spot is $0.6233 and -4.54%, and A/USDT Perpetual is $0.6233 and -4.36%.

Bảng chuyển đổi Vaulta sang Euro

Bảng chuyển đổi A sang EUR

logo VaultaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1A
0.55EUR
2A
1.11EUR
3A
1.67EUR
4A
2.22EUR
5A
2.78EUR
6A
3.34EUR
7A
3.89EUR
8A
4.45EUR
9A
5.01EUR
10A
5.56EUR
1000A
556.89EUR
5000A
2,784.45EUR
10000A
5,568.91EUR
50000A
27,844.57EUR
100000A
55,689.14EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang A

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Vaulta
1EUR
1.79A
2EUR
3.59A
3EUR
5.38A
4EUR
7.18A
5EUR
8.97A
6EUR
10.77A
7EUR
12.56A
8EUR
14.36A
9EUR
16.16A
10EUR
17.95A
100EUR
179.56A
500EUR
897.84A
1000EUR
1,795.68A
5000EUR
8,978.41A
10000EUR
17,956.82A

Bảng chuyển đổi số tiền A sang EUR và EUR sang A ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 A sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang A, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vaulta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 A và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 A = $0.63 USD, 1 A = €0.56 EUR, 1 A = ₹52.33 INR, 1 A = Rp9,502.32 IDR, 1 A = $0.85 CAD, 1 A = £0.47 GBP, 1 A = ฿20.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
29.09
logo BTCBTC
0.005305
logo ETHETH
0.2125
logo USDTUSDT
557.88
logo XRPXRP
252.3
logo BNBBNB
0.8386
logo SOLSOL
3.62
logo USDCUSDC
558.43
logo DOGEDOGE
2,934.57
logo TRXTRX
2,043.94
logo ADAADA
828.65
logo STETHSTETH
0.214
logo WBTCWBTC
0.005325
logo HYPEHYPE
15.67
logo SUISUI
175.53
logo LINKLINK
40.3

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vaulta của bạn

01

Nhập số lượng A của bạn

Nhập số lượng A của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vaulta hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vaulta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vaulta sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Vaulta

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vaulta sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vaulta sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vaulta sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vaulta (A)

سعر RVN في عام 2025: تحليل وآفاق لمستثمري Ravencoin

سعر RVN في عام 2025: تحليل وآفاق لمستثمري Ravencoin

استكشف الارتفاع المحتمل ل Ravencoins إلى 1 دولار بحلول عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
عملة VIRTUAL على Gate: تغذية صعود الوكلاء الذكية الذاتية على البلوكتشين

عملة VIRTUAL على Gate: تغذية صعود الوكلاء الذكية الذاتية على البلوكتشين

بروتوكول الافتراضيات (VIRTUAL) هو بنية تحتية لامركزية لنشر وتحقيق الربح من وكلاء الذكاء الاصطناعي المستقلين

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
نقاط ألفا: اكسب مكافآت أثناء تداول أشهر العملات الميمية على Gate

نقاط ألفا: اكسب مكافآت أثناء تداول أشهر العملات الميمية على Gate

جيت ألفا تقوم بتحويل تجربة تداول عملة الميمي إلى تجربة مكافآت قوية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
سعر FLR في عام 2025: تحليل واتجاهات لمستثمري شبكة Flare

سعر FLR في عام 2025: تحليل واتجاهات لمستثمري شبكة Flare

اكتشف إمكانات FLR في عام 2025 مع تحليل أسعارنا العميق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025

رمز ELDE: العمود الفقري لنظام ألعاب Elderglades Web3 في عام 2025

اكتشف رمز ELDE الثوري الذي يشغل نظام Elderglades للألعاب عبر الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025

SophiaVerse: نظام بيئي ويب3 مدعوم بالذكاء الاصطناعي في عام 2025

استكشف SophiaVerse، النظام البيئي Web3 الرائد الذي يعتمد على الذكاء الاصطناعي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.