TxWorx Thị trường hôm nay
TxWorx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TxWorx chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.000112. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TX, tổng vốn hóa thị trường của TxWorx tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của TxWorx tính bằng GBP đã tăng £0.000001796, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TxWorx tính bằng GBP là £0.009756, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00009241.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TX sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TX sang GBP là £0.000112 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TX/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TX/GBP trong ngày qua.
Giao dịch TxWorx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TX/-- Spot is $ and 0%, and TX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TxWorx sang British Pound
Bảng chuyển đổi TX sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TX | 0GBP |
2TX | 0GBP |
3TX | 0GBP |
4TX | 0GBP |
5TX | 0GBP |
6TX | 0GBP |
7TX | 0GBP |
8TX | 0GBP |
9TX | 0GBP |
10TX | 0GBP |
1000000TX | 112.01GBP |
5000000TX | 560.05GBP |
10000000TX | 1,120.11GBP |
50000000TX | 5,600.58GBP |
100000000TX | 11,201.16GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang TX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 8,927.64TX |
2GBP | 17,855.28TX |
3GBP | 26,782.92TX |
4GBP | 35,710.57TX |
5GBP | 44,638.21TX |
6GBP | 53,565.85TX |
7GBP | 62,493.49TX |
8GBP | 71,421.14TX |
9GBP | 80,348.78TX |
10GBP | 89,276.42TX |
100GBP | 892,764.27TX |
500GBP | 4,463,821.39TX |
1000GBP | 8,927,642.79TX |
5000GBP | 44,638,213.97TX |
10000GBP | 89,276,427.94TX |
Bảng chuyển đổi số tiền TX sang GBP và GBP sang TX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TX sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang TX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TxWorx phổ biến
TxWorx | 1 TX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
TxWorx | 1 TX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TX = $0 USD, 1 TX = €0 EUR, 1 TX = ₹0.01 INR, 1 TX = Rp2.26 IDR, 1 TX = $0 CAD, 1 TX = £0 GBP, 1 TX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.46 |
![]() | 0.006313 |
![]() | 0.2536 |
![]() | 665.51 |
![]() | 300.03 |
![]() | 1 |
![]() | 4.32 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,481.56 |
![]() | 2,435 |
![]() | 967.84 |
![]() | 0.2543 |
![]() | 0.00633 |
![]() | 18.79 |
![]() | 210.25 |
![]() | 48.35 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng TxWorx của bạn
Nhập số lượng TX của bạn
Nhập số lượng TX của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TxWorx hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TxWorx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TxWorx sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TxWorx sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TxWorx sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TxWorx sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi TxWorx sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TxWorx (TX)

UTXO in 2025: How Bitcoin’s Transaction Model Enhances Privacy and Efficiency
Explore Bitcoin’s UTXO model in 2025—how it improves transaction efficiency, lowers fees, and protects privacy. Learn expert UTXO management strategies and compare with account-based models.

SOL Price Drops Below $130: FTX Unlock Shockwave and Future Trends Amid Ecosystem Struggles
The short-term pain of SOL is essentially the markets repricing of liquidity increment and ecological value.

FTX News: FTX Begins First Round of Payouts, Customers Start Receiving Funds
FTX launched its first compensation plan on February 19, 2025, compensating creditors with less than $50,000.
S0VExLAgUHJvdG9rb2zDvDogQml0Y29pbiDDvHplcmluZGUgWWVuaWxpa8OnaSBVVFhPIFRva2VuIFByb3Rva29sw7wgdmUgQWvEsWxsxLEgU8O2emxlxZ9tZSBQbGF0Zm9ybXU=
Q0FUIFByb3Rva29sw7wsIHllbmlsaWvDp2kgT1BfQ0FUIG9wY29kZSd5aSBrdWxsYW5hcmFrIEJpdGNvaW4gYcSfxLFuYSB5ZW5pbGlrw6dpIHByb2dyYW1sYW5hYmlsaXJsaWsgZ2V0aXJpci4=
RlRYIFnDtm5ldGljaWxlcmkgQWRhbGV0bGUgWcO8emxlxZ9peW9yOiBZYXNhbCBTb3J1bmxhcsSxIHZlIEjDvGvDvG1sZXJpIEhha2vEsW5kYSBLYXBzYW1sxLEgQmlyIFJlaGJlcg==
RlRYIMOHw7Zrw7zFn8O8bmUgTmVkZW4gT2xhbiBab3JsdWtsYXLEsSBFbGUgQWxhbiBHZWxlY2VrdGVraSBEw7x6ZW5sZW1lbGVy
R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBCVEMgRGFsZ2FsYW7EsXlvciB2ZSBEw7zFn8O8eW9yLCBTVFggw5xyZXRpbWkgWWFyxLEgWWFyxLF5YSBBemFsdMSxbGFjYWs=
SU1YIGLDvHnDvGsga2lsaXRsZW1lIGlsZSBrYXLFn8SxIGthcsWfxLF5YSBrYWxhY2FrXyBTVFggw7xyZXRpbWkgeWFyxLEgeWFyxLF5YSBhemFsdMSxbGFjYWtfIEJpdGNvaW4gbWFkZW5jaWxlcmlfIEHEn3VzdG9zIGthemFuw6dsYXLEsSB5xLFsxLFuIGVuIGTDvMWfw7xrIHNldml5ZXNpbmUgZMO8xZ90w7wu