TxWorx Thị trường hôm nay
TxWorx đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TxWorx chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0001336. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 TX, tổng vốn hóa thị trường của TxWorx tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của TxWorx tính bằng EUR đã tăng €0.000002143, biểu thị mức tăng +1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TxWorx tính bằng EUR là €0.01163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0001102.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TX sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TX sang EUR là €0.0001336 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá TX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TX/EUR trong ngày qua.
Giao dịch TxWorx
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of TX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, TX/-- Spot is $ and 0%, and TX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TxWorx sang Euro
Bảng chuyển đổi TX sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TX | 0EUR |
2TX | 0EUR |
3TX | 0EUR |
4TX | 0EUR |
5TX | 0EUR |
6TX | 0EUR |
7TX | 0EUR |
8TX | 0EUR |
9TX | 0EUR |
10TX | 0EUR |
1000000TX | 133.62EUR |
5000000TX | 668.11EUR |
10000000TX | 1,336.23EUR |
50000000TX | 6,681.17EUR |
100000000TX | 13,362.34EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang TX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7,483.71TX |
2EUR | 14,967.42TX |
3EUR | 22,451.14TX |
4EUR | 29,934.85TX |
5EUR | 37,418.57TX |
6EUR | 44,902.28TX |
7EUR | 52,386TX |
8EUR | 59,869.71TX |
9EUR | 67,353.42TX |
10EUR | 74,837.14TX |
100EUR | 748,371.44TX |
500EUR | 3,741,857.2TX |
1000EUR | 7,483,714.4TX |
5000EUR | 37,418,572.04TX |
10000EUR | 74,837,144.08TX |
Bảng chuyển đổi số tiền TX sang EUR và EUR sang TX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang TX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TxWorx phổ biến
TxWorx | 1 TX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.01INR |
![]() | Rp2.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
TxWorx | 1 TX |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.01TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.02JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TX = $0 USD, 1 TX = €0 EUR, 1 TX = ₹0.01 INR, 1 TX = Rp2.26 IDR, 1 TX = $0 CAD, 1 TX = £0 GBP, 1 TX = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.86 |
![]() | 0.005296 |
![]() | 0.2206 |
![]() | 557.96 |
![]() | 257.3 |
![]() | 0.8441 |
![]() | 3.53 |
![]() | 558.48 |
![]() | 2,900.86 |
![]() | 2,063.36 |
![]() | 817.12 |
![]() | 0.221 |
![]() | 0.005291 |
![]() | 16.52 |
![]() | 167.59 |
![]() | 39.83 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng TxWorx của bạn
Nhập số lượng TX của bạn
Nhập số lượng TX của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TxWorx hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TxWorx.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TxWorx sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TxWorx
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TxWorx sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TxWorx sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TxWorx sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi TxWorx sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TxWorx (TX)

UTXO vào năm 2025: Làm thế nào Mô hình Giao dịch của Bitcoin Nâng cao Sự riêng tư và Hiệu quả
Khám phá mô hình UTXO của Bitcoin vào năm 2025 - cách nó cải thiện hiệu suất giao dịch, giảm phí và bảo vệ quyền riêng tư. Tìm hiểu về các chiến lược quản lý UTXO của chuyên gia và so sánh với các mô hình dựa trên tài khoản.

SOL giảm giá dưới 130 đô la: FTX mở khóa sóng chấn và xu hướng tương lai giữa những khó khăn của hệ sinh thái
Sự đau khổ ngắn hạn của SOL về cơ bản là thị trường đang tái định giá tăng giảm thanh khoản và giá trị sinh thái.

FTX đã bắt đầu thanh toán lần đầu, liệu khách hàng có nhận được bồi thường một cách suôn sẻ không?
FTX于2025年2月19日启动首次赔偿计划,针对低于50,000美元的债权人进行赔偿。

Giao thức CAT: Giao thức Token UTXO đổi mới và Nền tảng Hợp đồng thông minh trên Bitcoin
Giao thức CAT tận dụng mã OP_CAT sáng tạo để đem tính có thể lập trình sáng tạo vào mạng Bitcoin.

FTX Executives Đối mặt với công lý: Hướng dẫn toàn diện về thách thức pháp lý và án phạt của họ
Quy định tương lai để giải quyết những thách thức dẫn đến sụp đổ FTX

Tin tức hàng ngày | BTC dao động và giảm, STX sản xuất sẽ được cắt giảm một nửa
IMX sẽ đối mặt với việc mở khóa lớn_ Sản lượng STX sẽ giảm một nửa_ Các nhà khai thác Bitcoin_ Thu nhập tháng Tám đạt mức thấp mới trong năm.