THENODE Thị trường hôm nay
THENODE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THENODE chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴13.96. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 THE, tổng vốn hóa thị trường của THENODE tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của THENODE tính bằng UAH đã tăng ₴0.03204, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THENODE tính bằng UAH là ₴148, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.04148.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang UAH là ₴13.96 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/UAH trong ngày qua.
Giao dịch THENODE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.248 | -0.08% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2478 | 0.16% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.248, with a 24-hour trading change of -0.08%, THE/USDT Spot is $0.248 and -0.08%, and THE/USDT Perpetual is $0.2478 and 0.16%.
Bảng chuyển đổi THENODE sang Ukrainian Hryvnia
Bảng chuyển đổi THE sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 13.96UAH |
2THE | 27.92UAH |
3THE | 41.88UAH |
4THE | 55.85UAH |
5THE | 69.81UAH |
6THE | 83.77UAH |
7THE | 97.74UAH |
8THE | 111.7UAH |
9THE | 125.66UAH |
10THE | 139.63UAH |
100THE | 1,396.31UAH |
500THE | 6,981.58UAH |
1000THE | 13,963.17UAH |
5000THE | 69,815.85UAH |
10000THE | 139,631.7UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 0.07161THE |
2UAH | 0.1432THE |
3UAH | 0.2148THE |
4UAH | 0.2864THE |
5UAH | 0.358THE |
6UAH | 0.4297THE |
7UAH | 0.5013THE |
8UAH | 0.5729THE |
9UAH | 0.6445THE |
10UAH | 0.7161THE |
10000UAH | 716.16THE |
50000UAH | 3,580.84THE |
100000UAH | 7,161.69THE |
500000UAH | 35,808.48THE |
1000000UAH | 71,616.97THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang UAH và UAH sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1THENODE phổ biến
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.22INR |
![]() | Rp5,123.53IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.21RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.64JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.22 INR, 1 THE = Rp5,123.53 IDR, 1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
BCH chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7706 |
![]() | 0.0001159 |
![]() | 0.00484 |
![]() | 12.09 |
![]() | 5.63 |
![]() | 0.01889 |
![]() | 0.08431 |
![]() | 12.09 |
![]() | 3,905.64 |
![]() | 44.14 |
![]() | 71.83 |
![]() | 0.004847 |
![]() | 20.41 |
![]() | 0.0001159 |
![]() | 0.3312 |
![]() | 0.02493 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Nhập số lượng THENODE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Ukrainian Hryvnia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá THENODE hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua THENODE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi THENODE sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ THENODE sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Ukrainian Hryvnia?
4.Tôi có thể chuyển đổi THENODE sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến THENODE (THE)

Ethereum Classic (ETC) : Perspectives 2025 & Force du PoW
À partir du 9 juin 2025, Ethereum Classic (ETC) se négocie à environ 17,09 $.

Ethereum en 2025 : Le Règlement de Tout ?
En juin 2025, Ethereum (ETH) se négocie à environ 2 641,60 $.

Polygon (POL) en 2025 : À la tête de la révolution de mise à l'échelle de Layer-2 d'Ethereum
Découvrez comment Polygon stimule la croissance de Web3 en 2025 avec des solutions Ethereum de couche 2 rapides et à faible coût.

Qu'est-ce que l'ETC ? Exploration d'Ethereum Classic (ETC) sur Gate
Découvrez Ethereum Classic (ETC), ses cas dutilisation et comment trader lETC en toute sécurité sur Gate.

Actualités Ethereum : Passe fortement au-dessus de 2 800 $ alors que les flux d'ETF augmentent
Ethereum se transforme de "pétrole numérique" en un nouveau type dinfrastructure qui soutient les actifs mondiaux.

Prix de l'Ethereum aujourd'hui et prévision de prix pour 2025
Dans lensemble, Ethereum est à un point déquilibre critique entre les mises à niveau technologiques et les pressions du marché.