THENODE Thị trường hôm nay
THENODE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của THENODE chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥48.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 THE, tổng vốn hóa thị trường của THENODE tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của THENODE tính bằng JPY đã tăng ¥0.1116, biểu thị mức tăng +0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của THENODE tính bằng JPY là ¥515.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1444.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1THE sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 THE sang JPY là ¥48.63 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +0.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá THE/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 THE/JPY trong ngày qua.
Giao dịch THENODE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2414 | 5.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2406 | 5.3% |
The real-time trading price of THE/USDT Spot is $0.2414, with a 24-hour trading change of 5.04%, THE/USDT Spot is $0.2414 and 5.04%, and THE/USDT Perpetual is $0.2406 and 5.3%.
Bảng chuyển đổi THENODE sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi THE sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THE | 48.63JPY |
2THE | 97.27JPY |
3THE | 145.9JPY |
4THE | 194.54JPY |
5THE | 243.18JPY |
6THE | 291.81JPY |
7THE | 340.45JPY |
8THE | 389.08JPY |
9THE | 437.72JPY |
10THE | 486.36JPY |
100THE | 4,863.61JPY |
500THE | 24,318.07JPY |
1000THE | 48,636.14JPY |
5000THE | 243,180.71JPY |
10000THE | 486,361.42JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang THE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.02056THE |
2JPY | 0.04112THE |
3JPY | 0.06168THE |
4JPY | 0.08224THE |
5JPY | 0.1028THE |
6JPY | 0.1233THE |
7JPY | 0.1439THE |
8JPY | 0.1644THE |
9JPY | 0.185THE |
10JPY | 0.2056THE |
10000JPY | 205.6THE |
50000JPY | 1,028.04THE |
100000JPY | 2,056.08THE |
500000JPY | 10,280.42THE |
1000000JPY | 20,560.84THE |
Bảng chuyển đổi số tiền THE sang JPY và JPY sang THE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THE sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 JPY sang THE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1THENODE phổ biến
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | $0.34USD |
![]() | €0.3EUR |
![]() | ₹28.22INR |
![]() | Rp5,123.53IDR |
![]() | $0.46CAD |
![]() | £0.25GBP |
![]() | ฿11.14THB |
THENODE | 1 THE |
---|---|
![]() | ₽31.21RUB |
![]() | R$1.84BRL |
![]() | د.إ1.24AED |
![]() | ₺11.53TRY |
![]() | ¥2.38CNY |
![]() | ¥48.64JPY |
![]() | $2.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 THE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 THE = $0.34 USD, 1 THE = €0.3 EUR, 1 THE = ₹28.22 INR, 1 THE = Rp5,123.53 IDR, 1 THE = $0.46 CAD, 1 THE = £0.25 GBP, 1 THE = ฿11.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1878 |
![]() | 0.00003152 |
![]() | 0.001278 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.5 |
![]() | 0.005212 |
![]() | 0.02162 |
![]() | 3.47 |
![]() | 17.81 |
![]() | 12.1 |
![]() | 4.88 |
![]() | 0.001276 |
![]() | 0.00003161 |
![]() | 0.08928 |
![]() | 1.01 |
![]() | 2,745.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng THENODE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Nhập số lượng THE của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá THENODE hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua THENODE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi THENODE sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ THENODE sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ THENODE sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi THENODE sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến THENODE (THE)

As 3 Previsões de Preço Cripto: Podem Bitcoin, Ethereum e Solana Acender o Próximo Bull Run?
O mercado de Ativos Cripto irá experienciar um crescimento explosivo em 2025, com o Bitcoin atingindo novos máximos.

Preço do ETH Hoje: Perspectiva de Tendência do Ethereum em Meio às Condições do Mercado Cripto de Junho de 2025
Ethereum (ETH), a principal plataforma de contratos inteligentes do mundo, está atualmente a consolidar-se em torno do nível de $2,600 enquanto os mercados globais de cripto entram numa fase de recuperação cautelosa.

O que é ETH? Uma Visão Completa do Ethereum – O Coração Pulsante da Web3
Ethereum não é apenas uma criptomoeda, é uma infraestrutura descentralizada.

O que é ETC: Informação relacionada ao Ethereum Classic.
ETC, que significa Ethereum Classic, é uma plataforma de blockchain descentralizada.

Uma Análise Abrangente da Ethermine: O Maior Pool de Mineração de Ethereum do Mundo
Ethermine, como o antigo maior Pool de Mineração de Ethereum do mundo, chegou a representar 27,8% da taxa de hash total da rede Ethereum.

A Fortuna de Vitalik Buterin: A Riqueza e Perspetiva Futura do Fundador da Ethereum
A riqueza de Vitalik Buterin provém principalmente dos tokens Ethereum (ETH) que ele possui.