TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UST chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽1.17. Với nguồn cung lưu hành là 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của UST tính bằng RUB là ₽0. Trong 24h qua, giá của UST tính bằng RUB đã giảm ₽-0.00379, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UST tính bằng RUB là ₽96.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.5924.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang RUB là ₽1.17 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UST/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/RUB trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UST/-- Spot is $ and 0%, and UST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi UST sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UST | 1.17RUB |
2UST | 2.34RUB |
3UST | 3.51RUB |
4UST | 4.68RUB |
5UST | 5.85RUB |
6UST | 7.02RUB |
7UST | 8.19RUB |
8UST | 9.36RUB |
9UST | 10.53RUB |
10UST | 11.7RUB |
100UST | 117.06RUB |
500UST | 585.33RUB |
1000UST | 1,170.67RUB |
5000UST | 5,853.38RUB |
10000UST | 11,706.76RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang UST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.8542UST |
2RUB | 1.7UST |
3RUB | 2.56UST |
4RUB | 3.41UST |
5RUB | 4.27UST |
6RUB | 5.12UST |
7RUB | 5.97UST |
8RUB | 6.83UST |
9RUB | 7.68UST |
10RUB | 8.54UST |
1000RUB | 854.2UST |
5000RUB | 4,271.03UST |
10000RUB | 8,542.06UST |
50000RUB | 42,710.33UST |
100000RUB | 85,420.66UST |
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang RUB và RUB sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UST sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 RUB sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.06INR |
![]() | Rp192.18IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.42THB |
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | ₽1.17RUB |
![]() | R$0.07BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.43TRY |
![]() | ¥0.09CNY |
![]() | ¥1.82JPY |
![]() | $0.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹1.06 INR, 1 UST = Rp192.18 IDR, 1 UST = $0.02 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
SUI chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2531 |
![]() | 0.00004958 |
![]() | 0.002117 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.3 |
![]() | 0.008024 |
![]() | 0.03045 |
![]() | 5.41 |
![]() | 23.74 |
![]() | 7.17 |
![]() | 19.98 |
![]() | 0.002121 |
![]() | 0.00004979 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.151 |
![]() | 0.3505 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng TerraUSD (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TerraUSD (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

Justin Sun宣稱JST 將成“百倍代幣”,Tron生態引熱議
Tron 創始人 Justin Sun 在社交媒體平台 X 發布了一則重磅聲明,稱 JST(JUST)代幣已實現基本面逆轉,並預測其將成爲“下一個百倍代幣”

JST 幣 (JUST) 是什麼?波場 (TRON) 上的下一代 DeFi
JST 幣,也稱爲 JUST,是構建於波場 (TRON) 區塊鏈上的 Just (JUST) 生態系統的原生代幣。在本文中,我們將探討 JST 幣是什麼、它如何運作,以及它作爲波場 (TRON) 上 DeFi 驅動力的潛力。

JustLend (JST): TRON生態下的DeFi平台分析
JustLend(JST)作爲TRON去中心化金融的領軍者,正引領着數字資產管理的革命。

SUPERTRUST(SUT):開啓區塊鏈真實經濟的新篇章
SUPERTRUST 是一個全球區塊鏈真實經濟平台,旨在通過去中心化技術打破傳統金融的壁壘。

Trust Wallet:一個安全且易於使用的加密貨幣錢包
Trust Wallet也支持NFT(非同質化代幣)。您可以在應用程序內直接查看和管理您的數字收藏品

USTREAM代幣是什麼?它如何改變直播互動平台和社交媒體直播?
從 Ustream 的便利到實時互動的魅力,直播平台為用戶帶來了前所未有的體驗。