TerraUSD (Wormhole) Thị trường hôm nay
TerraUSD (Wormhole) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của TerraUSD (Wormhole) chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.008629. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 UST, tổng vốn hóa thị trường của TerraUSD (Wormhole) tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của TerraUSD (Wormhole) tính bằng GBP đã tăng £0.00006859, biểu thị mức tăng +0.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TerraUSD (Wormhole) tính bằng GBP là £0.7832, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.004814.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UST sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UST sang GBP là £0.008629 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +0.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá UST/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UST/GBP trong ngày qua.
Giao dịch TerraUSD (Wormhole)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UST/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, UST/-- Spot is $ and 0%, and UST/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang British Pound
Bảng chuyển đổi UST sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UST | 0GBP |
2UST | 0.01GBP |
3UST | 0.02GBP |
4UST | 0.03GBP |
5UST | 0.04GBP |
6UST | 0.05GBP |
7UST | 0.06GBP |
8UST | 0.06GBP |
9UST | 0.07GBP |
10UST | 0.08GBP |
100000UST | 862.94GBP |
500000UST | 4,314.72GBP |
1000000UST | 8,629.44GBP |
5000000UST | 43,147.24GBP |
10000000UST | 86,294.48GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang UST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 115.88UST |
2GBP | 231.76UST |
3GBP | 347.64UST |
4GBP | 463.52UST |
5GBP | 579.41UST |
6GBP | 695.29UST |
7GBP | 811.17UST |
8GBP | 927.05UST |
9GBP | 1,042.94UST |
10GBP | 1,158.82UST |
100GBP | 11,588.22UST |
500GBP | 57,941.13UST |
1000GBP | 115,882.26UST |
5000GBP | 579,411.32UST |
10000GBP | 1,158,822.65UST |
Bảng chuyển đổi số tiền UST sang GBP và GBP sang UST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 UST sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang UST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1TerraUSD (Wormhole) phổ biến
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.96INR |
![]() | Rp174.31IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.38THB |
TerraUSD (Wormhole) | 1 UST |
---|---|
![]() | ₽1.06RUB |
![]() | R$0.06BRL |
![]() | د.إ0.04AED |
![]() | ₺0.39TRY |
![]() | ¥0.08CNY |
![]() | ¥1.65JPY |
![]() | $0.09HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UST = $0.01 USD, 1 UST = €0.01 EUR, 1 UST = ₹0.96 INR, 1 UST = Rp174.31 IDR, 1 UST = $0.02 CAD, 1 UST = £0.01 GBP, 1 UST = ฿0.38 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 34.7 |
![]() | 0.006397 |
![]() | 0.268 |
![]() | 665.57 |
![]() | 311.54 |
![]() | 1.02 |
![]() | 4.33 |
![]() | 666.04 |
![]() | 3,521.33 |
![]() | 2,477.96 |
![]() | 999.81 |
![]() | 0.2682 |
![]() | 0.006382 |
![]() | 204.33 |
![]() | 20.41 |
![]() | 48.63 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng TerraUSD (Wormhole) của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Nhập số lượng UST của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá TerraUSD (Wormhole) hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua TerraUSD (Wormhole).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua TerraUSD (Wormhole)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ TerraUSD (Wormhole) sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ TerraUSD (Wormhole) sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi TerraUSD (Wormhole) sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến TerraUSD (Wormhole) (UST)

¿Qué es el Token GET y cómo cambiará la industria global del entretenimiento en 2025?
GET Token está cambiando completamente la ecología de la industria global del entretenimiento.

¿Es rentable la minería de Bitcoin en 2025? Un análisis exhaustivo
Explorando el futuro de la rentabilidad de la minería de Bitcoin en 2025.

Análisis exhaustivo del rendimiento de la lista de ETF de Ethereum
Se espera que los ETF de Ethereum vean una adopción más amplia y estructuras comerciales más maduras en los próximos años.

【2025】¿Qué es Bitcoin? Un análisis exhaustivo desde los principios hasta los usos
Bitcoin (Bitcoin) se ha convertido en una fuerza innegable en el sistema financiero global

Justin Sun afirma que JST se convertirá en un 'Token centuplicado', provocando discusiones en el ecosistema Tron
El fundador de Tron, Justin Sun, hizo un importante anuncio en la plataforma de redes sociales X, declarando que el token JST (JUST) ha experimentado una reversión fundamental y prediciendo que se convertirá en el 'próximo token de cien veces'.

¿Qué es la moneda JST (JUST)? La próxima generación de DeFi en TRON
La moneda JST, también conocida como JUST, es el token nativo del ecosistema Just (JUST) construido en la cadena de bloques TRON.