Sophon Thị trường hôm nay
Sophon đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Sophon chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,000,000,000 SOPH, tổng vốn hóa thị trường của Sophon tính bằng INR là ₹525,543,744,611.32. Trong 24h qua, giá của Sophon tính bằng INR đã tăng ₹0.3954, biểu thị mức tăng +14.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sophon tính bằng INR là ₹6.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹2.5.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOPH sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOPH sang INR là ₹3.14 INR, với tỷ lệ thay đổi là +14.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SOPH/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOPH/INR trong ngày qua.
Giao dịch Sophon
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03746 | 14.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03744 | 16.2% |
The real-time trading price of SOPH/USDT Spot is $0.03746, with a 24-hour trading change of 14.27%, SOPH/USDT Spot is $0.03746 and 14.27%, and SOPH/USDT Perpetual is $0.03744 and 16.2%.
Bảng chuyển đổi Sophon sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi SOPH sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOPH | 3.08INR |
2SOPH | 6.16INR |
3SOPH | 9.24INR |
4SOPH | 12.33INR |
5SOPH | 15.41INR |
6SOPH | 18.49INR |
7SOPH | 21.57INR |
8SOPH | 24.66INR |
9SOPH | 27.74INR |
10SOPH | 30.82INR |
100SOPH | 308.27INR |
500SOPH | 1,541.35INR |
1000SOPH | 3,082.71INR |
5000SOPH | 15,413.57INR |
10000SOPH | 30,827.14INR |
Bảng chuyển đổi INR sang SOPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.3243SOPH |
2INR | 0.6487SOPH |
3INR | 0.9731SOPH |
4INR | 1.29SOPH |
5INR | 1.62SOPH |
6INR | 1.94SOPH |
7INR | 2.27SOPH |
8INR | 2.59SOPH |
9INR | 2.91SOPH |
10INR | 3.24SOPH |
1000INR | 324.38SOPH |
5000INR | 1,621.94SOPH |
10000INR | 3,243.89SOPH |
50000INR | 16,219.47SOPH |
100000INR | 32,438.94SOPH |
Bảng chuyển đổi số tiền SOPH sang INR và INR sang SOPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SOPH sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang SOPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Sophon phổ biến
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.15INR |
![]() | Rp571.14IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.24THB |
Sophon | 1 SOPH |
---|---|
![]() | ₽3.48RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.14AED |
![]() | ₺1.29TRY |
![]() | ¥0.27CNY |
![]() | ¥5.42JPY |
![]() | $0.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOPH = $0.04 USD, 1 SOPH = €0.03 EUR, 1 SOPH = ₹3.15 INR, 1 SOPH = Rp571.14 IDR, 1 SOPH = $0.05 CAD, 1 SOPH = £0.03 GBP, 1 SOPH = ฿1.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3604 |
![]() | 0.00005772 |
![]() | 0.002545 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.87 |
![]() | 0.009456 |
![]() | 0.04253 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,160.03 |
![]() | 21.93 |
![]() | 37.7 |
![]() | 0.002545 |
![]() | 10.68 |
![]() | 0.00005767 |
![]() | 0.1576 |
![]() | 2.2 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Sophon của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Nhập số lượng SOPH của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sophon hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sophon.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sophon sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Sophon sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sophon sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Sophon sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Sophon (SOPH)

Harga Token Soph: Analisis Pasar 2025 dan Panduan Pembelian
Selami dunia Soph coin dengan panduan komprehensif kami.

Cara Mengklaim Airdrop SOPH: Panduan Lengkap untuk Distribusi 2025
Temukan Airdrop SOPH 2025: Pelajari kriteria kelayakan, proses klaim, dan strategi maksimisasi.

Prediksi Harga SOPH: Tren Pasar 2025 dan Prospek Investasi
Jelajahi prediksi harga SOPH untuk 2025, menganalisis dinamika pasar

Sophon (SOPH): Token AI yang Menggerakkan Infrastruktur Agen Cerdas di Web3
Sophon adalah platform blockchain Layer-2 modular yang fokus pada memungkinkan agen pintar yang didukung AI

Apa itu Jaringan Sophon? Prediksi Harga Koin SOPH
Jaringan Sophon adalah jaringan Layer 2 berkinerja tinggi yang dibangun menggunakan teknologi ZK Stack.

Token SOPH (Sophon): Integrasi mendalam GameFi dan Metaverse
Token SOPH dan proyek Sophon di baliknya secara bertahap menjadi topik hangat dalam bidang GameFi dan Metaverse